phá hủy | | sabotage; destruction
1. (đg.) F%_r” paraong /pa-rɔ:ŋ/ to sabotage, to destroy, smash up. phá hủy; hủy hoại F%_r”-F%=rH paraong-paraih. sabotage; break to shatter. 2. (đg.) F%=\b pabrai /pa-braɪ˨˩/ to… Read more »
1. (đg.) F%_r” paraong /pa-rɔ:ŋ/ to sabotage, to destroy, smash up. phá hủy; hủy hoại F%_r”-F%=rH paraong-paraih. sabotage; break to shatter. 2. (đg.) F%=\b pabrai /pa-braɪ˨˩/ to… Read more »
/cah-ya:/ 1. (d.) (Skt.) sự huy hoàng, sáng chói; ánh sáng. cahya mata kau cHy% mt% k~@ ánh mắt của ta. 2. (t.) kiều diễm, mỹ lệ. nai patri cahya… Read more »
/lau-lau/ (t.) huy hoàng, lộng lẫy = splendide. splendid.
1. phá, nghịch phá, phá phách, nghịch ngợm (đg.) bZL bangal /ba˨˩-ŋʌl˨˩/ to be destructive; play against; naughty. đừng phá (lời khuyên) =j& bZL =j& juai jangal juai. don’t… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
/truh/ truh \t~H [Cam M] 1. (d.) bọ rùa = coccinelle. anâk truh anK \t~H con bọ rùa = coccinelle. 2. (d.) trui = plonger dans l’eau. truh basei \t~H bs]… Read more »
/hʊuɪ-hʊuɪ/ ~ /huɪ-huɪ/ (t.) hiu hiu. angin yuk huei-huei az{N y~K h&]h&] gió thổi hiu hiu.
/hɔɪ’s- hɔɪ’s/ (t.) không ra hơi, bở hơi tai. glaih-glaih haos-haos =g*H-=g*H _h<X-_h<X mệt thở không ra hơi.
/ha-ri:t – ha-raʊ/ (t.) xót xa. harit-harao ka than halun klaoh hr{T-h_r< k% EN hl~N _k*<H xót xa cho thân phận nô lệ.