định | | intention
I. định, định muốn làm một việc gì đó 1. (đg.) d_r% daro [Cam M] /d̪a-ro:˨˩/ to plan, intention, định tháng tới đi Sài Gòn d_r% blN t@L _n<… Read more »
I. định, định muốn làm một việc gì đó 1. (đg.) d_r% daro [Cam M] /d̪a-ro:˨˩/ to plan, intention, định tháng tới đi Sài Gòn d_r% blN t@L _n<… Read more »
(thông đồng) (đg.) =b` pc@P biai pacep [Sky.] /biaɪ˨˩ – pa-cəʊʔ/ [?] make known one ‘s intention; collude.
/pa-d̪raʔ/ (đg.) thúc dục, hối = exciterou vexer intentionnellement. padrak gep nao bisamar p\dK g@P _n< b{xmR thúc dục nhau đi thật nhanh.