kêu rống | | growl
kêu hục hục (đg.) gl~H galuh /ɡ͡ɣa˨˩-luh˨˩/ bellow, roar, growl. voi kêu rống; voi rống lmN gl~H lamân galuh. roar the elephant.
kêu hục hục (đg.) gl~H galuh /ɡ͡ɣa˨˩-luh˨˩/ bellow, roar, growl. voi kêu rống; voi rống lmN gl~H lamân galuh. roar the elephant.
1. kêu, gọi, kêu gọi (đg.) e| éw /e̞ʊ/ to call. kêu nhau; gọi nhau e| g@P éw gep. call each other. kêu trời e| lz{K éw langik. cry… Read more »
/ɔt/ 1. (đg.) la ó = hurler. scream, shout. main préw aot dalam sang mi{N _\p@w _a<T dl’ s/ chơi kêu la ó trong nhà. 2. (đg.) aot-aot _a<T-_a<T ụt ịt (tiếng… Read more »
/ba-ra:ʔ/ (cv.) birak b{rK 1. (d.) bắc, gió bấc = Nord, vent du Nord. North, the northern wind. angin barak az{N brK gió bấc = vent du Nord. hajan barak… Read more »
/ca-ka-la:/ (cv.) takala tkl% (d.) chớp = éclair. lightning. langik hajan grum manyi cakala ataong lz{K hjN \g~’ mv} ckl% a_t” trời mưa sấm kêu chớp đánh.
/e̞ʊ/ 1. (đg.) kêu, gọi = appeler, invoquer. éw padaong e| F%_d” cầu cứu = appeler au secours. éw gep e| g@P gọi nhau = s’appeler mutuellement. éw pablei e|… Read more »
/ɡ͡ɣa-luh/ (đg.) kêu hục hục = grommeler. ramaong galuh r_m” gl~H cọp kêu hục hục.
/huɪ:t/ 1. (đg.) thổi sáo miệng, huýt sáo = siffler. huit éw asau h&{T ew as~@ thổi sáo miệng kêu chó. ula manyi yau sap huit ul% mv} y~@ xP… Read more »
/ʥa˨˩-lɔ:˨˩/ (d.) con két = perroquet. jalaow manyi j_l<| mv} két kêu = le perroquet crie. _____ Synonyms: jata jt%
/ʥʊəl/ 1. (đg.) chuyền = transvaser, transmettre. juel aia tapai tama jaluk j&@L a`% t=p tm% jl~K chuyền rượu cần vào tô = transvaser la bière de riz dans un… Read more »