Kate | | Katé ceremony
Ka-tê (d.) k_t^ katé /ka-te̞:/ Katé ceremony. lễ hội Kate hr] k_t^ harei katé. Katé ceremony and festival.
Ka-tê (d.) k_t^ katé /ka-te̞:/ Katé ceremony. lễ hội Kate hr] k_t^ harei katé. Katé ceremony and festival.
/ka-tʌl/ (cv.) gatal gtL [A, 97] /ɡ͡ɣa-tʌl/ 1. (d. đg.) ghẻ, ngứa = prurit, démanger. jieng katel j`$ kt@L bị ghẻ. manei aia wik katel bak rup mn] a`% w{K… Read more »
/ka-te̞:/ (d.) lễ Katé (một lễ hội dân gian tổ chức vào đầu tháng 7 lịch Chăm).
/ka-təʔ/ 1. (đg.) đè, nén = renverser qq. et presser sur lui. to reverse and then press sb. or sth. mâk batuw katek tagok mK bt~| kt@K t_gK lấy đá… Read more »
1. (đg.) g@K-kt@K gek-katek /ɡ͡ɣə˨˩ʔ-ka-təʔ/ oppress. áp bức bóc lột nhân dân g@K-kt@K V~K-VK b&@L-BP gek-katek njuk-njak buel-bhap. oppression and exploitation people. 2. (đg.) j&K-_j@K juak-jék /ʥʊa˨˩ʔ-ʥe̞˨˩ʔ/ … Read more »
/ka-te̞ʊ/ 1. (d.) cây móc ó, vang gai = Caesalpinia Godefroyana. 2. (d.) gai mắt cu. 3. (d.) [Bkt.] đập Cà Tiêu (Ninh Thuận).
1. (t.) g&@N guen /ɡ͡ɣʊən˨˩/ occasion. nhân dịp Kate này d} g&@N k_t^ n} di guen Katé ni. on this Kate occasion. 2. (t.) bv@&R banyuer /ba˨˩-ɲʊər˨˩/… Read more »
(đg.) dnY danây /d̪a-nøɪ˨˩/ reverberation, resonate, resound. âm vang tiếng trống ngày hội Katé dnY yw% xP gn$ hr] k_t^ danây yawa sap ganeng harei Katé. Ganeng drums resound… Read more »
/ba-ŋun/ (cv.) bingun b{z~N 1. (d.) giếng = puits. bangun tabeng bz~N tb$ giếng xây = puits de maçonnerie. bangun aia palei adei bz~N a`% pl] ad] giếng nước làng… Read more »
/ca-ɓur/ (d.) lễ kỷ niệm các vua chúa được tổ chức vào 16/9 Chăm lịch. = fête de Cabur (en l’honneur des divinités). katé di bangun, cambur di klam k_t^… Read more »