kaik =kK [Cam M]
/kɛʔ/ (đg.) cắn = mordre. asau kaik as~@ =kK chó cắn. kaik sa pabah =kK s% pbH cắn một miếng.
/kɛʔ/ (đg.) cắn = mordre. asau kaik as~@ =kK chó cắn. kaik sa pabah =kK s% pbH cắn một miếng.
/a-kɛʔ/ (d.) mã não, hồng mã nảo = cornaline. cornelian.
/la-kɛʔ/ (đg.) cày xới, cày trở. ngap hamu juai luai lakaik ZP hm~% =j& =l& l=kK làm ruộng đừng quên cày xới (cày trở.)
/mə-kɛʔ/ makaik m=kK [Cam M] (đg.) giận dữ = se mettre en colère = get angry.
/mə-ra-kɛʔ/ (mara < kaik) 1. (t.) phẫn uất, giận dữ = indigné. 2. (đg.) [A, 380] cắn nhau = lutter en se mordant.
/pa-kɛʔ/ I. p=kK (d.) kẹt đá = crevasse (de rocher). laik dalam pakaik batau =lK dl’ p=kK bt~@ rơi vào kẹt đá. ___ II. F%=kK 1. (đg.) ghép kín, lắp… Read more »
/a-sau/ (d.) chó = chien. dog. asau sing as~@ s{U chó sói = loup. asau balney as~@ bLn@Y chó mang = chien porteur. asau amal as~@ aML chó săn =… Read more »
(đg.) dz{H m=kK dangih makaik /d̪a-ŋih˨˩ – mə-kɛʔ/ to fret with.
(đg.) =kK kaik /kɛʔ/ to bite. cắn tay =kK tz{N kaik tangin. bite the hand. cắn răng chịu đựng =kK tg] c`{P kaik tagei ciip. grind teeth and sustained…. Read more »
/d̪a-ŋih/ (đg.) không bằng lòng = ne pas supporter. displease. dangih akaok dz{H a_k<K lắc đầu = refuser d’un signe de tête. dangih makaik dz{H m=kK căm tức = irrité…. Read more »