gầm gừ | | snort
(đg.) h=\gU hagraing /ha-ɡ͡ɣrɛŋ˨˩/ snort. chó gầm gừ muốn cắn as~@ h=\gU _QK =kK asau hagraing ndok kaik. growling dog wants to bite.
(đg.) h=\gU hagraing /ha-ɡ͡ɣrɛŋ˨˩/ snort. chó gầm gừ muốn cắn as~@ h=\gU _QK =kK asau hagraing ndok kaik. growling dog wants to bite.
/ɡ͡ɣrɛŋ/ (cv.) hagraing h=\g/ 1. (đg.) gầm gừ = rugir, grogner. asau graing si kaik as~@ =\g/ s} =kK chó gầm gừ muốn cắn. 2. (d.) nanh = croc…. Read more »
/ka-sɔt/ (cv.) kathaot k_E<T /ka-tʱɔt/ (t.) nghèo = pauvre. poor. kasaot pandap k_s<T pQP nghèo nàn, nghèo khổ = indigent. kasaot rambah k_s<T rOH nghèo nàn = indigent. kasaot ula… Read more »
/ka-tau/ (d.) con chí = pou. louse. katuw akaok kt~| a_k<K chí = pou de tête. head louse. katuw aw kt~| a| rận = pou d’habit. louse of habit. katuw… Read more »
(d.) p=kK pakaik /pa-kɛʔ/ crevasse of rock.
con kiến (d.) hd# hadem /ha-d̪ʌm/ ant. kiến cắn hd# =kK hadem kaik. kiến bồ nhọt hd# a=\mK hadem amraik. kiến cánh hd# s`P hadem siap. kiến đen hd#… Read more »
/kuh/ 1. (d.) cây gõ = Nauclea orientalis. kuh bhong k~H _BU gõ méc, gõ hồng. kuh juk k~H j~K gõ mun. kuh mariah k~H mr`H gõ đỏ. 2. (d.)… Read more »
đá mã não, hồng mã não, mã nảo (d.) a=kK akaik [Cam M] /a-kɛʔ/ agate, cornelian.
1. (t.) l=h lahai /la-haɪ/ subside; calming down. nguôi giận l=h g_n” lahai ganaong. mitigate; calm down. nguôi ngoai l=h td&@L lahai taduel [A,173]. all over; inconsolable. 2…. Read more »
1. đấu nối, kết nối (đg.) tO&K tambuak /ta-ɓʊaʔ/ to connect. nối dây tO&K tl] tambuak talei. connect the wires. nối tiếp tO&K pt&] tambuak patuei. continuous. 2. … Read more »