kanyik kv{K [Cam M]
/ka-ɲi:ʔ/ 1. (t.) màu vàng = jaune. yellow. ber kanyik b@R kv{K màu vàng = jaune. mata kanyik-pik mt% kv{K-p{K mắt vàng khè. huec kanyik mbaok h&@C kv{K _O<K sợ… Read more »
/ka-ɲi:ʔ/ 1. (t.) màu vàng = jaune. yellow. ber kanyik b@R kv{K màu vàng = jaune. mata kanyik-pik mt% kv{K-p{K mắt vàng khè. huec kanyik mbaok h&@C kv{K _O<K sợ… Read more »
(d.) t\nK hdH tanrak hadah /ta-nra:ʔ – ha-d̪ah/ the light. ánh sáng màu vàng t\nK hdH kv{K tanrak hadah kanyik. golden light. ánh sáng trắng t\nK hdH… Read more »
/ɔ:ʔ/ 1. (d.) mang (cá) = branchies. gills. aok ikan _a>K ikN mang cá = branchies de poisson. 2. (d.) ngọc = perle. pearl. aok ula _a>K ul% ngọc xà =… Read more »
/ba-ŋu:/ (cv.) bingu b{z~% , bunga b~Z% 1. (d.) bông, hoa = fleur. flower. bangu hara bz~% hr% bông súng = espèce de sycomore. bangu dalim bz~% dl[ bông lựu =… Read more »
(d.) kl{K kalik /ka-li:ʔ/ skin. da đen kl{K j~K kalik juk. dark skin. da trắng kl{K pt{H kalik patih. white skin. da vàng kl{K kV{K kalik kanyik. yellow skin…. Read more »
cây nghệ (d.) kv{K kanyik /ka-ɲi:ʔ/ saffron. nghệ đen; nghệ than kv{K hd$ kanyik hadeng. nghệ vàng kv{K mH kanyik mâh. củ nghệ a_k<K kv{K akaok kanyik.
1. (t.) kb*@C kablec /ka-bləɪ:˨˩ʔ/ pallid. tái mặt kb*@C _O<K kablec mbaok. 2. (t.) kv{K kanyik /ka-ɲi:ʔ/ pallid. tái mặt kv{K _O<K kanyik mbaok. tái mét kv{K-p{K… Read more »
I. vàng, màu vàng, sắc màu vàng (d. t.) kv{K kanyik /ka-ɲi:ʔ/ yellow. II. vàng, một loại kim loại quý có màu vàng được sử dụng làm… Read more »