kawik kw{K [Bkt.]
/ka-wi:ʔ/ (d.) trục lớn, madơ (xe). kawik baoh radéh kw{K _b<H r_d@H trục lớn bánh xe.
/ka-wi:ʔ/ (d.) trục lớn, madơ (xe). kawik baoh radéh kw{K _b<H r_d@H trục lớn bánh xe.
/ba-lal/ (cv.) bilal b{lL 1. (t.) lờn = usé par le frottement. kawik radéh balal kw{K r_d@H blL trục xe bị lờn = l’essieu de la voiture est usé. 2. (đg.) … Read more »
/crɔ:ʔ/ 1. (đg.) trút vào, đút, bón = introduire dans. craok kawik radéh _\c<K kw|K r_d@H đút ví xe = introduire l’essieu dans le moyeu. craok masin tamâ yeng _\c<K ms|N tm%… Read more »
trục lớn, trục chính (d.) kw{K kawik /ka-wi:ʔ/ axle-axis, major axis. trục lớn của xe kw{K r=dH kawik radaih. axle-axis.