alaya al%y% [Cam M]
/a-la-ʒa/ (d.) khám thờ (có để tượng) = niche à statue. niche statue.
/a-la-ʒa/ (d.) khám thờ (có để tượng) = niche à statue. niche statue.
1. (d.) s/ dn~H sang danuh /sa:ŋ – d̪a-nuh˨˩/ prison. bắt nhốt vô khám mK kr@K dl’ dn~H mâk karek dalam sang danuh. put in prison. 2. (d.) … Read more »
(đg.) xnH sanâh /sa-nøh/ to bear, to endure. làm không kham ZP oH xnH ngap oh sanâh. kham không nổi xnH oH \t~H sanâh oh truh.
(đg.) pS/ a`@K pachang aiek /pa-ʧa:ŋ – iəʔ/ to examine. khám bệnh pS/ r&K (a`@K r&@K) pachang ruak (aiek ruak). go to see a doctor; medical examination. khám xét… Read more »
khổ sở (t.) rOH-rO;P rambah-rambâp /ra-ɓah – ra-ɓø:p/ hard, miserable.
/a-nrɔ:ŋ/ (cv.) hanraong h_\n” 1. (d.) lồng, cũi = buffet, cage. E. cage. karek ciim dalam araong kr@J c`[ dl’ a_\n” nhốt chim trong lồng. 2. (d.) khám, nhà tù… Read more »
1. thổi mạnh, thổi cho tắt, thổi cho bay (đg.) b*~H bluh /bluh˨˩/ to blow off, blow out. thổi lửa đèn (cho tắt ngọn đang cháy) b*~H ap&]… Read more »
/ɲʌn/ 1. (đg.) cẩn, khảm = incruster. nyan saralang VN srl/ cẩn xà cừ, khảm xà cừ = inscruster de nacre; 2. (đg.) gán, chỉ mặt = désigner qq. du… Read more »
/sa-nɯh/ (t.) kham = apte, être de force à. gruk nan dahlak ngap oh sanâh tra \g~K nN dh*K ZP oH xnH \t% việc ấy tôi làm không kham nữa… Read more »
(d.) rg] ragei /ra-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ worker. thợ cả rg] f~N ragei phun. thợ phụ rg] hj~/ ragei hajung. thợ bạc rg] pr`K ragei pariak. thợ mộc rg] ky~@ ragei kayau…. Read more »