khoe | | boast
khoe khoang 1. (đg.) m=yH mayaih /mə-jɛh/ to boast, brag, show off. khoe tiền bạc m=yH _j`@N p=d mayaih jién padai. show off money. 2. (đg.) ph@H paheh… Read more »
khoe khoang 1. (đg.) m=yH mayaih /mə-jɛh/ to boast, brag, show off. khoe tiền bạc m=yH _j`@N p=d mayaih jién padai. show off money. 2. (đg.) ph@H paheh… Read more »
khỏe mạnh (t.) kjP kajap /ka-ʤap˨˩/ strong, healthy. khỏe mạnh kjP k_r% kajap karo. strong and healthy. mạnh khỏe A$ kjP kheng kajap. strong and healthy.
(đg.) _O<H mbaoh /ɓɔh/ to pierce, gouge. khoét lỗ _O<H g_l” mbaoh galaong. pierce the hole. khoan khoét _O<H c| mbaoh caw. pierce and drill. khoét cho rộng _O<H… Read more »
/a-lɛ/ (d.) cây le (họ tre trúc). (NC: cây le thuộc họ tre nứa không có gai, thân dẻo. Nó nhỏ hơn tre rất nhiều và mọc thành rừng người… Read more »
(đg.) _k`# kiém /kie̞m/ devour (vegetables, fruits) with other foods during meals. ăn ghém rau sống với cơm rất tốt cho sức khỏe h&K ls] _k`# _s” V’ =lH… Read more »
/aʊ/ (d.) áo = habit. shirt, dress. aw atuw a| at~| áo thờ = habit de Rija. aw cam a| c’ áo lễ bà bóng = habit de la pythonisse…. Read more »
(d.) a=mK am% amaik amâ /a-mɛ:ʔ – a-mø:/ parents. ba má được khỏe mạnh thì đó là niềm hạnh phúc của các con a=mK am% h~% kjP k_r% nN… Read more »
(t.) s~K s`’ suk siam /suk – sia:m/ safe and sound. chúc cha mẹ mạnh khỏe và bình an tD~| ayH a=mK am% kjP k_r% x~K-s`’ tadhuw ayuh amaik… Read more »
I. /cəʔ/ 1. (d.) núi = montagne. mountain. cek glaong c@K _g*” núi cao = high mountain. 2. (d.) bà nội (mẹ của mẹ) = grand-mère. grandmother (mother… Read more »
(t.) kjP kajap /ka-ʥap˨˩/ strong. chắc chắn kjP A$ kajap kheng. chắc khỏe A$ kjP kheng kajap.