kheng A$ [Cam M]
/kʱʌŋ/ (t.) cứng; mạnh, khỏe = dur; fort, robuste. strong, hard, healthy, robust. kheng nde suan lamân A$ Q^ \p;N lmN mạnh ngang sức voi. kheng kajap A$ kjP vững… Read more »
/kʱʌŋ/ (t.) cứng; mạnh, khỏe = dur; fort, robuste. strong, hard, healthy, robust. kheng nde suan lamân A$ Q^ \p;N lmN mạnh ngang sức voi. kheng kajap A$ kjP vững… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
(t.) G@H gheh /ɡʱəh˨˩/ skillful, clever. khéo nói G@H d} _Q’ gheh di ndom. know how to speak well. nói khéo _Q’ G@H ndom gheh. well said; great words…. Read more »
/kʱʌm/ 1. (d.) nơi trâu nằm = centre d’attroupement pour buffles. khem kubaw A# k~b| nơi trâu nằm = id. geng khem g$ A# cột ở bãi nằm = poteau… Read more »
1. đóng, cài, chốt lại (đg.) =g gai /ɡ͡ɣaɪ˨˩/ to shut, lock. khép cửa vào =g bO$ tm% gai bambeng tamâ. shut the door. 2. khép vào, ghép… Read more »
1. khều móc, dùng dụng cụ khều vật trên cao; bẻ xuống (đg.) g&@C guec /ɡ͡ɣʊəɪ˨˩ʔ/ to yank, tug, pull down. khều trái ổi g&@C _b<H a`{&X guec baoh… Read more »
/kʱʌl/ 1. (t.) đông, đặc = coagulé . khel wek A@L w@K đông lại = se coaguler. ralin khel blaoh paje rl{N A@L _b*<H pj^ sáp đã đông rồi. 2. (d.)… Read more »
(đg.) m_y> mayaom /mə-jɔ:m/ praise, commend. khen ngợi _F%K m_y> pok mayaom. praise; cheer; eulogy; merit. khen thưởng m_y> al{N mayaom alin. praise and reward.
/kʱʌn/ (cv.) khen A@N (d.) khăn, chăn = sarong, sampot, jupe, turban, foulard, écharpe. sarong, sampot, skirt, turban, scarf. khan balang AN bl/ chăn trụi = sarong. khan kel AN… Read more »