khi | | when, upon a time
1. (t.) _b`@N bién /bie̞n˨˩/ when, while. khi nào? b`@N hl]? bién halei? when? khi nào? hb`@N? habién? when? khi tôi nói thì anh đừng có xen vô b`@N… Read more »
1. (t.) _b`@N bién /bie̞n˨˩/ when, while. khi nào? b`@N hl]? bién halei? when? khi nào? hb`@N? habién? when? khi tôi nói thì anh đừng có xen vô b`@N… Read more »
(t.) pjK pajak [A, 257] [Ram.] /pa-ʤa˨˩ʔ/ till, up to (the point in time or the event mentioned), until. sống bên nhau cho tới khi mặt trời không còn… Read more »
trong lúc chờ đợi, đợi cho đến khi 1. (t.) hd$ hadeng /ha-d̪ʌŋ/ wait until, while waiting. trong khi đợi hắn đến thì mình làm trước đi hd$ v~% =m,… Read more »
/bie̞n/ (d.) lúc, khi, bao giờ. moment, when. bién ni _b`@N n} lúc này. bién halei? _b`@N hl]? khi nào? kau ngap mâng bién halei? k~@ ZP m/ b`@N hl]?… Read more »
/ha-bie̞r/ (đ.) chừng nào, bao giờ? = quand, à quel moment? when? habién saai mai? h_b`@N x=I =m? chừng nào anh lại = quand viendras-tu? kau ngap habién? k~@ ZP… Read more »
I. tuk t~K /tu:ʔ/ maong: ‘atuk’ at~K _____ II. tuk t~K /tuʔ/ (M. waktu wKt~%) 1. (d.) lúc, khi, giờ = heure. di tuk nan d} t~K nN lúc đó = à ce moment là. tuk halei?… Read more »
/kʱɪʔ/ 1. (đg.) giữ, bảo vệ = garder. to keep. khik maong adei asit A{K _m” ad] ax{T trông giữ em nhỏ. khik bhum pachai A{K B~’ p=S bảo vệ… Read more »
con khỉ (d.) \k% kra /kra:/ monkey. năm con khỉ E~N \k% thun kra. the year of the monkey. tuổi con khỉ E~N nsK \k% thun kra. birth in… Read more »
/kʱim/ (đg.) mỉm, mủm mỉm, mỉm mủm = esquisser un sourire. sketch a smile. khim klao A[ _k*< mỉm cười = sourire. smiling. khim khiah A[-A`H nhí nhoẻn = simagrées,… Read more »
(d.) aREK arthak /a:r-thaʔ/ air, gas. khí độc aREK b{H arthak bih. poison gas; toxic air. khí độc aREK mK arthak mâk. poison gas; toxic air. khí trời aREK… Read more »