khinh | | scorn
khinh thường, coi khinh (đg.) _m” B`N maong bhian /mɔŋ – bhia:n˨˩/ to scorn.
khinh thường, coi khinh (đg.) _m” B`N maong bhian /mɔŋ – bhia:n˨˩/ to scorn.
/d̪o:m/ 1. (t.) bao nhiêu, những = autant. dahlak thau dom nan min dh*K E~@ _d’ nN m{N tôi biết có bao nhiêu đó thôi. dom anâk séh _d’ anK… Read more »
/pa-ɔ:ŋ/ I. p_a” (đg.) xem thường, khinh thường. anâk lahik phuel paaong amaik amâ anK lh{K f&@L p_a” a=mK am% con bất hiếu khinh thường cha mẹ. II. F%_a” (đg.) sỉ… Read more »
(d.) j#bz~% jembangu /ʥʌm-ba-ŋu˨˩/ jaguar, leopard. con báo đốm anK j#bz~% anâk jembangu. the leopard. con báo đốm con j#bz~% anK jembangu anâk. leopard baby.
(d.) ghK gahak /ɡ͡ɣa˨˩-ha:k˨˩/ sputum. nhổ nước đờm, khạc đờm ghK a`% ghK gahak aia gahak. spit sputum.
/ɗo:m/ (đg.) nói = parler, dire. ndom balei _Q’ bl] nói chùng (lén) = dire du mal en cachette. ndom pakrâ klao _Q’ p\k;% _k*< nói đùa = plaisanter…. Read more »
(đg.) p=cY pacaiy /pa-cɛ:/ to look, gazed longingly at. dòm ngó p=cY a`@K pacaiy aiek. look and watch.
(đg.) b~H buh /buh˨˩/ to put in a little. đơm cơm b~H ls] buh lasei. put cooked rice [into a plate disc].
(d.) _d’ dom /d̪o:m/ every, all. các bạn _d’ y~T dom yut. you. các cháu _d’ km&@N dom kamuen. children. các em _d’ ad] dom adei. younger ones. các… Read more »
(d.) taMK taamak /ta-a-ma:ʔ/ glow worm.