akhin aA(N [Cam M]
/a-kʰɪn/ (cv.) ukhin uA{N (đg.) cữ, kỵ, kiêng cử = défendre, interdire. defend; ban. akhin pakal aA{N pkL can hệ, kiêng kỵ = tabou, interdit. gaok akhin pakal _g<K aA{N pkL gặp… Read more »
/a-kʰɪn/ (cv.) ukhin uA{N (đg.) cữ, kỵ, kiêng cử = défendre, interdire. defend; ban. akhin pakal aA{N pkL can hệ, kiêng kỵ = tabou, interdit. gaok akhin pakal _g<K aA{N pkL gặp… Read more »
/ba-kʌl/ (cv.) bukal b~kL [A, 338] (d. t.) cấm cử, kiêng cử. taboo. dom kadha ukhin bakal _d’ kD% uA{N bkL những điều cấm kỵ. taboos.
I. cử, cấm cử, kiêng cử 1. (đg.) pk@P pakep /pa-kəʊʔ/ abstain, forbid. cấm cử tiệt pk@P _k*<H pakep klaoh. forbidden; ban. cử kiêng thịt bò pk@P d} r_l<|… Read more »
/pa-kəʊʔ/ (đg. t.) cấm, ngăn trở; kiêng cử = défendre. to forbid, abstain; taboo. hadom gruk pakep h_d’ \g~K pk@P những điều cấm. pakep anâk oh brei nao aiek phim… Read more »
vòng kiềng (d.) _k” kaong /kɔ:ŋ/ bracelet. kiềng cổ; vòng đeo cổ _k” t=k& kaong takuai. necklace.
1. (đg.) A{U khing /khiŋ/ to want. muốn đi chơi siêu thị A{U _n< mi{N drK ry% khing nao main darak raya. want to go to the supermarket. … Read more »
(đg.) sR sar [A, 479] /sar/ to abstain from unsuitable foods or doing something. Chăm Ahiér kiêng thịt bò c’ a_h`@R sR d} r{_l<| l_m<| Cam ahiér sar di… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
/kie̞ŋ/ aiek: ‘akiéng’ a_k`$