dao | | knife
con dao 1. dao nhỏ (d.) _t<| taow /tɔ:/ small knife. cắt bằng dao t`K m/ _t<| tiak mâng taow. dao bén _t<| hl&@K taow haluek. dao găm _t<|… Read more »
con dao 1. dao nhỏ (d.) _t<| taow /tɔ:/ small knife. cắt bằng dao t`K m/ _t<| tiak mâng taow. dao bén _t<| hl&@K taow haluek. dao găm _t<|… Read more »
1. cắt, rọc bằng kéo (đg.) ckK cakak /ca-kaʔ/ to cut (using the scissors). cắt giấy (bằng kéo) ckK baR cakak baar. cut the paper (using scissors). 2…. Read more »
(đg.) _k<H kaoh /kɔh/ to cut (use a knife or machete). chặt cây _k<H f~N kaoh phun. chặt đổ _k<H jl@H kaoh jaleh. chặt đứt _k<H =k*H kaoh klaih. … Read more »
1. (đg.) ZH ngah /ŋah/ to add more (food). chêm thêm thịt vào dĩa ZH r_l<| tm% p_r@U ngah ralaow tamâ paréng. add more the meat to the plate…. Read more »
(đg.) F%s$ paseng /pa-sʌŋ/ to point at, to aim at. chĩa lên F%s$ t_gK paseng tagok. pointing up. chĩa dao F%s$ _t<| paseng taow. point a knife at.. chĩa… Read more »
(t.) hl~H haluh /ha-luh/ blunt. dao cùn _D” hl~H dhaong haluh. blunt knife.
(đg.) h*K hlak /hlaʔ/ to pin. găm dao vào ống tre h*K _t<| tm% Q{U \k;’ hlak taow tamâ nding krâm. insert the knife into the bamboo tube. dao… Read more »
/ɡ͡ɣʌr/ 1. (t.) cán, cần, chuôi, ống, cuộn chỉ = manche, poignée, bobine. the handle, coil, rod. gar dhaong gR _D” cán dao = manche de couteau. knife handle…. Read more »
/ka-ɗɪʊp/ ~ /ka-ɗɪp/ (cv.) candip cQ{P 1. (đg.) kẹp, khép = pincer, serrer. ariéng kandip hadang mang ginraong a_r`$ kQ{P hd/ m/ g|_\g” cua kẹp tép bằng càng = le crabe serre… Read more »
mài dũa (đg.) EH thah /thah/ to sharpen. mài dao EH a_t<| thah ataow. sharpening knife. mài cho sắc EH hl&@K thah haluek. sharpening for sharpness.