laya ly% [Cam M] liya
/la-za:/ (cv.) liya l{y% (d.) gừng = gingembre. ginger. laya apuei ly% ap&] gừng lửa. laya aia ly% a`% gừng nước. laya baok ly% _b<K gừng thường. masin laya ms{N ly%… Read more »
/la-za:/ (cv.) liya l{y% (d.) gừng = gingembre. ginger. laya apuei ly% ap&] gừng lửa. laya aia ly% a`% gừng nước. laya baok ly% _b<K gừng thường. masin laya ms{N ly%… Read more »
/la-ja:r/ (M. layar) (cv.) rayar ryR [Cam M] /ra-ja:r/ (d.) buồm (tàu) = voile (bateau). sail. galai layar g=l lyR thuyền buồm. sailboat. balayar (palayar) blyR (F%lyR) căng buồm. setting… Read more »
/la-jau/ (cv.) liyau l{y~@ (cv.) liyuw l{y~| (t.) héo = fané. layau hala l{y~@ hl% héo lá = au feuillage fané. hala layau hl% ly~@ lá héo = feuille fanée…. Read more »
/la-zʊəŋ/ (cv.) liyueng l{y&$ 1. (d.) vành = bordure arrondie. rounded border. layueng tangi ly&$ tz} vành tai = lobe de l’oreille. earlobe. layueng mbuk ly&$ O~K tóc gẩy đồng tiền… Read more »
/la-zum/ 1. (t.) râm mát. phun kayau glaong layum f~N ky~@ _g*” ly~’ thân cây cao và râm mát. 2. (d.) layum hala ly~’ hl% [Bkt.] khóm lá.
/a-la-ʒa/ (d.) khám thờ (có để tượng) = niche à statue. niche statue.
(d.) _nK dK nok dak /no:ʔ – d̪aʔ/ lay-out.
/bu-la-zum/ (d.) cây đinh lăng (cây gỏi cá, nam dương sâm) = Polyscias fruticosa.
(đg.) tn} tani /ta-ni:/ to inlay.
(đg.) _F%K tz{N kk~H pok tangin kakuh /po:ʔ – ta-ŋin – ka-kuh/ to put your hands in worship pray.