Mã Lai | | Malay
(d.) mly%~ malayu /mə-la-ju:/ Malaysia. người Mã Lai ur/ mly%~ urang Malayu. Malaysian.
(d.) mly%~ malayu /mə-la-ju:/ Malaysia. người Mã Lai ur/ mly%~ urang Malayu. Malaysian.
/mə-la-zu:/ Malayu mly~% [Cam M] (d.) Mã Lai, Java = pays malais, Java, Malaisie = Malay countries, Java, Malaysia.
(đg.) Q{H ndih /ɗɪh/ to lie; laying. nằm co Q{H p&@N ndih puen. nằm lăn lộn Q{H b*@K Q/ ndih blek ndang. nằm ngửa Q{H Q/ ndih ndang. nằm… Read more »
nấu cho ra nước cốt (đg.) r`K riak /riaʔ/ cook to get the juice. nấu rượu r`K alK riak alak. brew wine; alcohol extraction.
phá phách, nghịch ngợm (đg.) bZL bangal /ba˨˩-ŋʌl˨˩/ to be destructive; play against; naughty. đừng phá phách nữa mà (lời khuyên) =j& bZL w@K =j& juai jangal wek juai…. Read more »
(đg.) py@H payeh /pa-jəh/ to display, show off. phô bày của cải py@H \dPaR paran drap-ar. show off wealth. phô bày ra cho người ta thấy py@H tb`K k%… Read more »
(d.) g*~H _b<K gluh baok /ɡ͡ɣluh˨˩ – bɔ˨˩ʔ/ marshy.
(d.) p/kT pangkat [A,256] /pʌŋ-kat/ floor layer. tầng nhà p/kT s/ pangkat sang. tầng trên p/kT _z<K pangkat ngaok. tầng trung p/kT \k;H pangkat krâh. tầng dưới p/kT al%… Read more »
thuật đấu kiếm (gươm) (d.) p\kP pakrap /pa-krap/ swordsmanship, swordplay.
(đg.) _\c<K \p;N craok prân /crɔ:ʔ – prø:n/ to give strength, relay