pandih F%Q{H [Cam M]
/pa-ɗɪh/ 1. (đg.) để nằm= faire coucher, allonger. pandih anâk di ayun F%Q{H anK d} ay~N đặt nằm con trên võng. 2. (đg.) làm lễ thành hôn = cérémonie de… Read more »
/pa-ɗɪh/ 1. (đg.) để nằm= faire coucher, allonger. pandih anâk di ayun F%Q{H anK d} ay~N đặt nằm con trên võng. 2. (đg.) làm lễ thành hôn = cérémonie de… Read more »
/ləh/ 1. (đg.) để xuống, bỏ xuống = déposer par terre, ôter, enlever. leh njuh l@H W~H xuống củi = déposer par terre la charge de bois. leh padei l@H… Read more »
(c.) x$ seng /sʌŋ/ yet, let’s. hãy hỏi hắn x$ tv} v~% seng tanyi nyu. just ask him. hãy nói với hắn x$ _Q’ _s” v~% seng ndom saong… Read more »
/buh/ 1. (đg.) bỏ, đơm = mettre. buh sara dalam abu b~H xr% dl’ ab~% bỏ muối trong cháo = mettre du sel dans le potage. buh di hatai b~H… Read more »
1. để, cho, dành cho (đg.) p`@H pieh /piəh/ to keep, let for. để đấy (dành cho dùng sau) p`@H tnN pieh tanan. let there; keep there. bút để… Read more »
/ra-ʥa:˨˩/ raja rj% (cv.) rija r{j% 1. (d.) lễ múa = raja: cérémonie avec danses sacrées, cérémonie avec danses. “raja”: ceremony with sacred dances, ceremony with dances. raja hala auen… Read more »
(đg.) _j<H y| jaoh yaw /ʤɔh˨˩ – ʤaʊ˨˩/ spin a long yarn; lengthy speech or narrative with feelings of sadness or anger.
/ləʊʔ/ 1. (đg.) xếp = plier. lep baar l@P baR xếp giấy = plier le papier. lep ramik l@P rm{K xếp đặt = arranger. 2. (t.) duyên, may = charme, chance…. Read more »
(d.) adT adat /a-d̪at/ regulation, rule. thể lệ cuộc chơi adT mi{N adat main. game rules.
(chòi bằng lá cây) (d.) E~’ thum /thum/ leaf hut, hut with leaves.