Laow _l<| [Cam M]
/lɔ:/ 1. (d.) Tàu = Chinois. China. aia Laow a`% _l<| nước Tàu = Chine = China. urang Laow ur/ _l<| người Tàu = Chinois = Chinese. 2. (đg.) [Bkt.]… Read more »
/lɔ:/ 1. (d.) Tàu = Chinois. China. aia Laow a`% _l<| nước Tàu = Chine = China. urang Laow ur/ _l<| người Tàu = Chinois = Chinese. 2. (đg.) [Bkt.]… Read more »
/blɔ:/ (t.) nói lúng búng = mâchonner, parler indistinctement avec qq. ch. dans la bouche. ndom blaow dalam pabah _Q’ _b*<| dl’ pbH nói lúng búng trong miệng.
/ɡ͡ɣa-lɔ:/ (d.) một loại vẹt nhỏ = espèce de petit perroquet.
/ɡ͡ɣlɔ:/ 1. (d.) óc, não = cerveau, cervelle. brain. glaow manuis _g*<| mn&{X óc người. glaow sanâng _g*<| xn/ óc suy nghĩ. glaow akaok _g*<| a_k<K đầu óc, tâm trí…. Read more »
/ʥa˨˩-lɔ:˨˩/ (d.) con két = perroquet. jalaow manyi j_l<| mv} két kêu = le perroquet crie. _____ Synonyms: jata jt%
/ka-mlɔ:/ (t.) câm = muet. mute. urang kamlaow ndom oh hu ur/ k_m*<| _Q’ oH j`$ người câm nói không được.
/mə-lɔ:/ aiek: kamlaow k_m*<|
/ɓlɛ-ɓlɔ:/ (đg.) thập thò = avancer et reculer. forward and backward. mblaiy-mblaow di lakuk bambeng =O*Y-=O<| d} lk~K bO$ thập thò sau cánh cửa. forward and backward behind the door…. Read more »
/ɓlɔ:/ 1. (đg.) nhú, nhô, lòi, ló = émerger, sortir la tête, avancer la tête pour voir. emerge, remove the head, move his head to see. akaok anâk mblaow mai… Read more »
/pa-ɓlɔ:/ 1. (đg.) cho ló ra = faire ressortir, emerger. pamblaow mbaok ka urang mboh F%_O*<K _O<K k% ur/ _OH ló mặt ra cho người ta thấy. 2. (đg.) trình… Read more »