salih xl{H [Cam M]
/sa-lɪh/ 1. (đg.) đổi, trao đổi = changer, échanger. mâk ni salih nan mK n} xl{H nN lấy cái này đổi cái nọ = échanger ceci contre cela; salih cadua… Read more »
/sa-lɪh/ 1. (đg.) đổi, trao đổi = changer, échanger. mâk ni salih nan mK n} xl{H nN lấy cái này đổi cái nọ = échanger ceci contre cela; salih cadua… Read more »
/sri:ŋ/ (đg.) xỏ, xâu = enfiler. sring ikan sa sanring \x{U ikN s% x\n{U xâu cá một xâu. sring mrai tamâ jarum \x{U =\m tm% jr~’ xỏ sợi chỉ vào… Read more »
/sa-aɪ/ (d.) anh, chị = frère, sœur, grand frère, grande sœur. older brother or sister. adei saai ad] x=I anh em = frères et sœurs. saai kacua x=I kc&% anh cả =… Read more »
/sa-lʊah/ 1. (t.) trầy, xước = égratigné, écorché. saluah tangin xl&H tz{N trầy tay. saluah kalik xl&H kl{K trầy da. 2. (t.) sơ sịa, sơ sảo = avec négligence. ngap saluah… Read more »
/sa-naɪ/ (cv.) sunai s~=n (d.) bàn tổ; lễ vật = autel des ancêtres. dak sanai dK x=n đặt bàn tổ = ériger l’autel des ancêtres; pataik sanai p=tK x=n hạ… Read more »
/sie̞t/ 1. (đg.) nhảy = sauter. jump. siét glaong _x`@T _g*” nhảy cao = sauter en hauteur. siét atah _x`@T atH nhảy dài = sauter en longueur. 2. (t.) đắt… Read more »
I. _x`# /sie̞m/ (d.) giẻ = chiffon. siém auak papan _x`# a&K ppN giẻ lau bàn. _____ II. _s`# /sie̞m/ (cv.) siam s`’ (d.) nước Xiêm, Thái Lan = Siam (Thailande).
/sʊa:n/ 1. (d.) hồn, hơi = âme. luai suan =l& x&N thở hơi = respirer. 2. (d.) suan-thep x&N-E@P linh hồn = âme.
/sa-nʊoɪ/ (d.) muỗng = cuiller. sanuai praong x=n& _\p” muỗng lớn = cuiller à soupe. sanuai asit x=n& ax{T muỗng nhỏ = cuiller à café.
/sa-laʊ/ (d.) mâm = plateau. salao takai x_l< t=k mâm có chân = plateau à pied. salao bal x_l< bL mâm thường = plateau ordinaire.