man MN [Cam M]
/ma:n/ man MN [Cam M] (d.) duyên = période d’activité = period of activity, luck. man thei thei gambak MN E] E] gOK có duyên thì hưởng, duyên ai nấy hưởng =… Read more »
/ma:n/ man MN [Cam M] (d.) duyên = période d’activité = period of activity, luck. man thei thei gambak MN E] E] gOK có duyên thì hưởng, duyên ai nấy hưởng =… Read more »
hài lòng, vừa lòng, thỏa mãn 1. (t.) bK jnK bak janâk /ba˨˩ʔ – ʤa˨˩-nø:˨˩ʔ/ satisfied, contented; satisfaction. 2. (t.) aEH-blH athah-balah /a-thah – ba˨˩-lah˨˩/ satisfied, contented;… Read more »
cái màn 1. (d.) kl{m~% kalimu /ka-li-mu:/ curtain. treo màn; mắc màn t&@R kl{m~% tuer kalimu. hanging curtain. 2. (d.) =\j jrai /ʤraɪ˨˩/ curtain.
1. (t.) t=lH talaih /ta-lɛh/ to expire. mãn chay t=lH a@K talaih aek. 2. (t.) _k*<H klaoh /klɔh/ to end. mãn hạn _k*<H g&@N klaoh guen. mãn… Read more »
cây mận (d.) lm~T lamut /la-mut/ plum (tree). trái mận _b<H lm~T baoh lamut. plum fruit.
(t.) OK mbak /ɓaʔ/ salty. muối mặn xr% OK sara mbak. salt. mắm mặn ms{N OK masin mbak. salty fish sauce.
/mə-nɯh/ manâh mnH [Cam M] (đg.) sáng tác = produire, créer = to create.
/mə-nah/ manah mqH [Cam M] (d.) cây thơm, dứa = ananas = pineapple
/mə-nø:ʔ/ 1. (đg.) sinh, đẻ = accoucher, enfanter. to give birth, born. harei manâk hr] mnK ngày sinh = jour de la naissance. day of birth. manâk… Read more »
/mə-na:ʔ/ (cv.) panak pq%K [Cam M] (t.) yểu, chết non = mourir subitement = premature death. manak ayuh mq%K ay~H yểu tướng = voué à mourir jeune = doomed to die young…. Read more »