mâu thuẫn | | conflict
1. (đg.) pDK padhak /pa-d̪ʱak/ to conflict. mâu thuẫn nhau pDK g@P padhak gep. 2. (đg.) tb*H tablah /ta-blah˨˩/ to conflict. mâu thuẫn nhau tb*H g@P tablah… Read more »
1. (đg.) pDK padhak /pa-d̪ʱak/ to conflict. mâu thuẫn nhau pDK g@P padhak gep. 2. (đg.) tb*H tablah /ta-blah˨˩/ to conflict. mâu thuẫn nhau tb*H g@P tablah… Read more »
(d.) drH darah /d̪a-rah˨˩/ blood. máu chảy drH Q&@C darah nduec. máu mủ drH lnH darah lanâh. máu thịt r_l<| drH ralaow darah.
màu sắc (d.) bR bar [A,326] /bʌr˨˩/ color. (Skt. वर्ण varna) Xem đầy đủ màu sắc tại đây: LINK View all the color names via: HERE)
1. (d.) in% inâ /i-nø:/ main; mother. vật mẫu ky% in% kaya inâ. modeling object. mẩu vật mẫu; mẫu vật A&@L in% khuel inâ. specimen. 2. (d.) a=MK… Read more »
1. (t.) \dH drah /d̪rah/ fast, quick. mau lớn \dH _\p” drah praong. fast growing. mau chóng \dH xMR drah samar. quickly. đi mau lên _n< \dH _n< nao… Read more »
cái miếng nhỏ, mảnh nhỏ 1. (d.) A&@L khuel [A,94] /khʊəl/ piece; small piece. (Bahn. khul) mẩu vật mẫu; mẫu vật A&@L in% khuel inâ. specimen. ba mẩu k*~@… Read more »
/mə-uh/ 1. (t.) [Cam M] hẩm hơi, xấu đi = un peu sûri. unsafe. lasei mauh ls] muH cơm thiêu. riz un peu sûri. an unsafe rice. 2…. Read more »
sôi máu (đg.) pq`K drH pandiak darah /pa-ɗiaʔ – d̪a-rah˨˩/ furious.
(t.) ly~@ layau /la-jau/ paly, faint. hoa đã phai màu (hoa héo tàn) bz~% ly~@ banyu layau. flowers have faded (flowers wither).
(d.) bR bar [A,326] /bʌr˨˩/ color. (Skt. वर्ण varna) Xem đầy đủ sắc màu tại đây: LINK View all the names of colors via: HERE)