mâk mK [Cam M]
I. mâk m;K /møk/ 1. (d.) mực = encre. ink. 2. (d.) con mực = seiche. cuttlefish. II. mâk mK /møʔ/ 1. (đg.) bắt, lấy =prendre, saisir. to take, get hold… Read more »
I. mâk m;K /møk/ 1. (d.) mực = encre. ink. 2. (d.) con mực = seiche. cuttlefish. II. mâk mK /møʔ/ 1. (đg.) bắt, lấy =prendre, saisir. to take, get hold… Read more »
/ma-kah/ Makah mkH [Cam M] (d.) Thánh địa Mecca = La Mecque = Mecca.
/mə-kɛʔ/ makaik m=kK [Cam M] (đg.) giận dữ = se mettre en colère = get angry.
/mə-ka:l/ makal mkL [Cam M] (mâng kal m/ kL) (d.) thuở xưa = autrefois = in the past, long ago, upon a time. makal nan mkL nN thuở đó = à ce moment là,… Read more »
/mə-keɪ/ makei mk] [Cam M] (t.) cho có lệ = pour la face, pour l’extérieur. daok makei _d<K mk] ngồi cho có lệ = faire ‘pot de fleur’.
/mə-kʱa-ie̞l/ Makhaaiél mAa`@L [Cam M] (d.) Michel.
/mə-kʱɛʔ/ makhaik m=AK [Cam M] (d.) quả Makhaik (khi chơi trỏng) = balle du jeu de Mutey pratiqué par les Cam.
/mə-kʱəʔ/ makhek mA@K [Cam M] (t.) khá nhiều = en grande quantité = large quantities, so much. hadom ni makhek paje h_d’ n} mA@K pj^ bao nhiêu đây là khá nhiều rồi…. Read more »
/mə-kia:/ makia mk`% [Cam M] (d.) cây thị = Diospyros decandra.
/mə-klʌm/ maklem mk*# [Cam M] 1. (t.) tối tăm = ténébreux, sombre = dark. sup maklem x~P mk*# tối mù = obscurité, ténèbres = dark, darkness. maklem ni mk*# n} đêm qua… Read more »