dharmâk DRmK [Bkt.]
/d̪ʱar-mɯʔ/ 1. (d.) công lao. dharmâk inâ amâ DRmK in% am% công lao cha mẹ. 2. (d.) cây thốt nốt. borassus (Palmyra palm).
/d̪ʱar-mɯʔ/ 1. (d.) công lao. dharmâk inâ amâ DRmK in% am% công lao cha mẹ. 2. (d.) cây thốt nốt. borassus (Palmyra palm).
(đg.) _\bK brok /bro:˨˩ʔ/ be warlike; make war. gây chiến tranh; tạo chiến sự _\bK kl{N brok kalin (dlk). create war.
khiến cho, làm cho (đg.) ZP ngap /ŋaʔ/ make. hành tội ZP =g*C ngap glac. ai hành khiến bạn nên nông nỗi này E] ZP d} y~T hj`$ y~@… Read more »
/ʥa-mɯʔ/ 1. (d.) cỏ xước. 2. (t.) jamâk mâk jmK mK nấc cụt. huak njep jamâk mâk h&K W@P jmK mK ăn cơm bị nấc cụt.
/ka-ma:ʔ/ (đg.) nổ đom đóm. pah kamak mbaok pH kMK _O<K tát nổ đom đóm mắt. pah kamak mata pH kMK mt% tát nổ đom đóm mắt.
(đg.) _c” h_r<| caong haraow /cɔŋ – ha-rɔ:/ make a flow channel around the paddy field.
(đg.) ZP \k;N ngap krân /ŋaʔ – krø:n/ make friend; to be friendly. kết thân làm bạn bè với nhau c&K y~T ZP \k;N _s” g@P cuak yut ngap… Read more »
cho kì được, cho kì xong 1. (t.) b{h~% bihu /bi˨˩-hu:/ to be able to complete, for completion, make available. làm cho kì được mới thôi ZP k% b{h~%… Read more »
/la-mɯʔ/ (cv.) limâk l{mK 1. (t.) béo, mập; mỡ = gras, graisse. fat; grease. pabuei lamâk pb&] lmK heo béo. lamâk pabuei lmK pb&] mỡ heo = graisse de porc…. Read more »
/lɪn-ma-klʌm/ (t.) u, ám = ténébreux, obscur. darkness, obscure.