makra m\k% [Bkt.]
/mə-kra:/ (t.) lão hóa. glaow akaok nyu makra paje _g*<| a_k<K v~% m\k% pj^ đầu óc nó bị lão hóa rồi (bị mụ mẫn đi rồi).
/mə-kra:/ (t.) lão hóa. glaow akaok nyu makra paje _g*<| a_k<K v~% m\k% pj^ đầu óc nó bị lão hóa rồi (bị mụ mẫn đi rồi).
/mə-krɯ:/ makrâ m\k;% [Cam M] (t.) đẹp, xinh = beau = beautiful. siam makrâ s`’ m\k;% tốt đẹp = beau. good, beautiful, look good. makrâ di grep manâk m\k;% d} \g@P mnK đẹp… Read more »
/mə-kra:ŋ/ makrang m\k/ [Bkt.] (t.) vang tiếng, lừng danh. Cé-Lin nan sa radaoh makrang _c@l{N nN s% r_d<H m\k/ Chế Linh là một ca sĩ lừng danh.
/mə-koɪʔ/ makuec mk&@C [Cam M] (d.) gạo tấm = riz brisé = broken rice. brah makuec \bH mk&@C gạo tấm = riz brisé. broken rice.
/ma:k/ (d.) tháng 12 Cham lịch = 12e mois Cam. December.
(d.) m~K jv~K muk janyuk /mu:ʔ – ʥa-ɲu˨˩ʔ/ matchmaker.
/ca-ma-kɔh/ (t.) nóng tính, bốc đồng = impulsif, sanguin. kabaw camakaoh kb| cm_k<H trâu đâm khùng, trâu điên = buffle méchant, furieux. urang camakaoh tian ur/ cm_k<H t`N người bụng… Read more »
(đg.) ZP ngap /ŋaʔ/ to make. chế biến thức ăn ZP ky% O$ ngap kaya mbeng. chế tàu bay ZP a_h<K p@R ngap ahaok per. chế tạo thành (một… Read more »
1. (đg.) \b] t_gK brei tagok /breɪ˨˩ – ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ/ force/make to go up. 2. (đg.) F%t_gK patagok /pa-ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ/, force/make to go up. 3. (đg.) F%Q{K… Read more »
(đg.) \b] _d<K brei daok /breɪ˨˩ – d̪ɔ:˨˩ʔ/ make sb. sits down. (cn.) F%_d<K padaok /pa-d̪ɔ:˨˩ʔ/