mừng | | glad, congratulate
1. mừng chung chung (đg.) a&@N auen /ʊən/ ~ /on/ glad, congratulate, congrats. chúc mừng tD~| a&@N tadhuw auen. congratulations. chúc mừng năm mới tD~| a&@N E~N br~| tadhuw… Read more »
1. mừng chung chung (đg.) a&@N auen /ʊən/ ~ /on/ glad, congratulate, congrats. chúc mừng tD~| a&@N tadhuw auen. congratulations. chúc mừng năm mới tD~| a&@N E~N br~| tadhuw… Read more »
món quà, quà tặng (d.) ky% al{N kaya alin /ka-ja: – a-lɪn/ gift, present. quà tặng ky% al{N kaya alin. the gift. hộp quà tặng _hP ky% al{N hop… Read more »
/mo:ŋ/ 1. (d.) chi họ, dòng dõi = branche familiale. family branch, branch of the clan. dalam gep ni hu klau among dl’ g@P n} h~% k*~@ a_mU trong họ này… Read more »
(d.) ky% kaya /ka-ja:/ dish. món ăn ky% O$ kaya mbeng. food. món ngon ky% bZ} kaya bangi. delicious food.
rau môn (d.) W# b&% njem bua /ʄʌm – bʊa:˨˩/ water taro (Colocasia esculenta (L.) Schott.) nấu canh môn h=b W# b&% habai njem bua. cook a soup of… Read more »
(t.) hl~H haluh /ha-luh/ wear out, time-worn. dép mòn kl{K j&K hl~H kalik juak haluh. worn sandals. mòn hết hl~H ab{H haluh abih. worn out.
(t.) kWH kanjah /ka-ʄah/ petty. tâm địa nhỏ mọn, tiểu mọn h=t kWH hatai kanjah. petty-minded.
vay mượn 1. (đg.) m=\sY masraiy /mə-srɛ:/ to borrow (money), get a debt. vay tiền m=\sY _j`@N masraiy jién. borrow money. tiền vay _j`@N m=\sY jién masraiy. loan; debt… Read more »
lỗ hậu môn (d.) g_l” _t<K galaong taok /ɡ͡ɣa˨˩-lɔ:ŋ – tɔ:ʔ/ anus.
(t.) _p@d% péda /pe̞-d̪a:/ skinny, emaciated skinny. ốm o gầy gò; ốm o gầy mòn _p@d% (lw/ =rY lw/ _b<K \bH) péda (lawang raiy lawang baok brah). emaciated skinny…. Read more »