bốc mùi | X | stink
(đg.) hw% hawa /ha-wa:/ to stink. bốc mùi hôi hw% O~@ \b~K hawa mbau bruk.
(đg.) hw% hawa /ha-wa:/ to stink. bốc mùi hôi hw% O~@ \b~K hawa mbau bruk.
(d.) h@P hep /həʊʔ/ smell. mùi người h@P mn&{X hep manuis. smell of people. người nặng mùi mn&{X h@P OK manuis hep mbak. smelly people. mùi vị h@P rx%… Read more »
tỏa mùi, bốc mùi (đg.) O~| mbuw /ɓau/ radiate odor, smell (stink). tỏa ra mùi mồ hôi (hắt ra mùi hôi cơ thể) O~| a`% h@P mbuw aia hep…. Read more »
/hʌm-hʌm/ (t.) rờn rợn. cek glaong ramaong hemhem (cd.) c@K _g*” r_m” h#h# nơi núi cao có mùi hơi cọp thấy rờn rợn. danây asau graoh hemhem (DN) dnY as~@… Read more »
I. khăn (d.) t\v`K tanyriak /ta-ɲriaʔ/ ~ /ta-ɲraʔ/ urban. III. mối nối, nút buộc (của lụa hay vải), đầu mối của sợi dây hoặc phần góc của… Read more »
I. mũi người, mũi động vật (d.) id~/ idung /i-d̪uŋ/ nose. mũi người id~/ mn&{X idung manuis. human nose. lỗ mũi trâu g_l” id~/ kb| galaong idung kabaw. buffalo… Read more »
bốc mùi 1. (t.) muH mauh /mə-uh/ somewhat soured; stale smell. 2. (t.) O~| aP mbuw ap /ɓau – ap/ somewhat soured; stale smell.
có mùi (t.) mh@P mahep /mə-həʊʔ/ mild odor. có mùi nhẹ h~% mh@P hu mahep. has a slight odor.
1. 1. (d.) hz~@ hangau /ha-ŋau/ aroma, fragrance. 2. có mùi thơm (t.) mn~@ manau [A,377] /mə-nau/ aroma, fragrance, odorous, odoriferous, sweet-scented. 3. thơm, mùi thơm … Read more »
(đg.) p=h& pahuai /pa-hʊoɪ/ ~ /pa-hoɪ/ feel pity. mủi lòng; buồn rầu và thương nhớ p=h& d} t`N pahuai di tian. feeling pity.