mụt cóc | | warts
mụn cóc (d.) kt&K katuak /ka-tʊaʔ/ warts. da trúng máu gà sẽ thành mụt cóc kl{K _g<K drH mn~K hj`$ kt&K kalik gaok darah manuk hajieng katuak. where the… Read more »
mụn cóc (d.) kt&K katuak /ka-tʊaʔ/ warts. da trúng máu gà sẽ thành mụt cóc kl{K _g<K drH mn~K hj`$ kt&K kalik gaok darah manuk hajieng katuak. where the… Read more »
(đg.) W~K njuk /ʄu:ʔ/ suck. mút tay W~K tZ{N njuk tangin. suck the finger.
/mu-srʌm/ (cv.) musram m~\s’ [A, 391] (Kh. thurien; Jav. durén) (d.) sầu riêng = dourian. durian. baoh muthrem _b<H m~\E# trái sầu riêng. durian fruit.
/la-mut/ (d.) (Khm.) mận. plum (tree). phun lamut f~N lm~T cây mặn. plum tree. baoh lamut _b<H lm~T trái mận. plum fruit.
/su-mut-d̪raʔ/ (d.) đại dương (?) = océan (?).
(t.) s`’ nsK siam nasak /sia:m – nə-saʔ/ mutual.
/a-ʥa:˨˩ʔ/ (cv.) jak jK (đg.) rủ = encourager. to encourage, to call for. ajak gep ajK g@P rủ nhau = s’encourager mutuellement. encourage each other. _____ Synonyms: éw, daa… Read more »
/a-kɔʔ/ 1. (d.) đầu = tête. head. padal akaok pdL a_k<K quay đầu = retourner la tête. tablek akaok tb*@K a_k<K ngược đầu = à l’envers. atap akaok atP a_k<K … Read more »
/ca:ŋ/ 1. (đg.) chờ, đợi = attendre. cang gep c/ g@P chờ nhau = s’attendre mutuellement. cang ka! c/ k%! đợi đã! khoan đã! = une minute! attends un peu…. Read more »
(cưu mang) (đg.) Q~/ b% ndung ba /ɗuŋ – ba:˨˩/ protect and help mutually. đùm bọc con cái Q~/ b% anK-b{K ndung ba anâk-bik. take good care of the… Read more »