mathao m_E) [A,374]
/mə-tʱaʊ/ aiek: masao m_s<
/mə-tʱaʊ/ aiek: masao m_s<
1. gây, chửi (đg.) m_E< mathao /mə-thaʊ/ to quarrel. gây gổ; gây nhau; chửi bới nhau m_E< g@P mathao gep. 2. gây, kiếm cớ (đg.) d&H duah … Read more »
/ca-tʌŋ/ (t.) căng, thẳng = tendu. katung talei bicateng kt~/ tl] b{ct$ kéo dây cho thẳng = tirer sur la corde pour la tendre. huak trei cateng tung h&K \t] ct$… Read more »
/ta-trʌm/ tatrem t\t# [Cam M] (đg.) dậm chân = frapper du pied. tatrem takai deng mathao t\t# t=k d$ m_E< dậm chân đứng chửi. ranaih tatrem takai ngap mblom r=nH… Read more »
/ra:/ (d.) người = personne. ra kade r% kd^ hoạn quan = eunuque; ra ganup r% gn~P người quý phái = gens nobles; ra mathaong r% m_E” người phu =… Read more »