bảo | X | tell; advise
I. bảo, bảo rằng, nói rằng. (đg.) lC lac to tell, say. tới đây tôi bảo =m pK n} k~@ lC mai pak ni kau lac. nó bảo sẽ… Read more »
I. bảo, bảo rằng, nói rằng. (đg.) lC lac to tell, say. tới đây tôi bảo =m pK n} k~@ lC mai pak ni kau lac. nó bảo sẽ… Read more »
/ba-sa:/ 1. (đg.) tố cáo. ndom saong nyu maca nyu basa wek saong urang _Q’ _s” v~% mc% v~% bs% w@K _s” ur/ nói với hắn kẻo hắn lại đi… Read more »
(đg. t.) g*@H gleh /ɡ͡ɣləh/ broken, damaged. máy này bị hỏng rồi MC n} g*@H pj^ mac ni gleh paje.
1. biểu, chỉ bảo. (đg.) pQR pandar /pa-ɗʌr/ give orders, order about. biểu em đi học pQ%R ad] _n< bC pandar adei nao bac. 2. biểu, bảo, nói… Read more »
/bʊeɪ/ ~ /bʊɪ/ 1. (t.) vui = joyeux. main biak buei mi{N b`K b&] chơi thật vui. ndom buei klao _Q’ b&] _k*< nói vui cười. maca buei cambuai nyu… Read more »
(d.) O~T mbut /ɓut/ pen. bút chì O~T hd$ mbut hadeng. bút mực O~T mK mbut mâk. bút máy O~T MC mbut mac. bút tích n~’ O~T num… Read more »
(đg.) mrs% _OH marasa mboh /mə-ra-sa: – ɓoh/ to sense, feel. tôi cảm thấy điều này sẽ rất tốt dh*K mrs% _OH mc% kD% n} b`K s`’ dahlak marasa… Read more »
(d.) k# kem /kʌm/ spoke. căm xe đạp k# r_d@H MC kem radéh mac. bicycle spokes.
đánh chữ, gõ chữ 1. (đg.) a_t/< MC ataong mac /a-tɔ:ŋ – maɪ:ʔ/ to type, typing. 2. (đg.) a_t/< aAR ataong akhar /a-tɔ:ŋ – a-khʌr/ to type,… Read more »
(d.) a_k<K akaok /a-kɔʔ/ head. đầu bài a_k<K kD% akaok kadha. đầu đuôi a_k<K ik~% akaok iku. đầu máy a_k<K MC akaok mac. đầu người a_k<K mn&{X akaok manuis…. Read more »