nâng cao | | enhance
(đg.) p_g*U paglong [A,255] /pa-ɡ͡ɣlo:ŋ˨˩/ enhance, exalt.
(đg.) p_g*U paglong [A,255] /pa-ɡ͡ɣlo:ŋ˨˩/ enhance, exalt.
(đg.) w@H weh /wəh/ to lift. nâng lên w@H t_gK weh tagok. lift up. nâng cao w@H _g*” (p_g*U) weh glaong (paglong). enhance.
(t.) \tK trak /traʔ/ heavy. cân nặng một ký lô p_d” \tK s% k} padaong trak sa ki. nặng cân \tK kd~T (\tK k}) trak padut (trak ki)…. Read more »
cây nạng, nạng chống (d.) cO/ cambang /ca-ɓa:ŋ/ fork. chống nạng \d;K cO/ drâk cambang.
bợ nhấc lên (đg.) t_pU tapong /ta-po:ŋ/ lift up, raise. nâng bợ lên nhẹ t_pU t_gK tapong tagok. lift up. nâng bợ đít người ta (nịnh hót đê hèn)… Read more »
(d.) f&@L phuel /fʊəl/ productivity. lúa đạt năng suất p=d h%~ f&@L padai hu phuel. năng suất lúa f&@L p=d phuel padai.
(vô sinh) 1. (t.) kt&@L katuel /ka-tʊəl/ azoic. bà ấy bị năng m~K qN kt&@L muk nan katuel. 2. (t.) kd^ kade /ka-d̪ə:/ azoic. ông ấy bị năng… Read more »
1. (tr.) s=q sanai [A,475] /sa-naɪ:/ (affectionately) she, her. cô nàng s=q sanai. 2. (tr.) a&@C auec [Cam M] /ʊəɪʔ/ (affectionately) she, her. cô nàng =n a&@C… Read more »
(đg.) pQ`K O$ pandiak mbeng /pa-ɗiaʔ – ɓʌŋ/ sunburn. da đen xạm do cháy nắng kl{K Q{K t#b@R ky&% pQ`K O$ kalik ndik tember kayua pandiak mbeng.
(d.) xKt% sakta /sak-ta:/ ability. [Sky.] [A,459] khả năng thiên bẩm xKt% _F@ \b] sakta po brei. innate ability.