nút áo | | shirt button
khuy áo (d.) kc{U kacing /ka-cɪŋ/ button nút áo kc{U a| kacing aw. shirt button.
khuy áo (d.) kc{U kacing /ka-cɪŋ/ button nút áo kc{U a| kacing aw. shirt button.
1. (d.) b~K buk /bu˨˩ʔ/ button. [A,338] (vật nhô ra) bấm cái nút tắt quạt máy F%u’ b~K pd’ td{K mC paum buk padam tadik mac. press the button… Read more »
(nút, bít) (d.) kQL kandal [A,53] /ka-ɗʌl/ cork. nút bít lỗ chai kQL k_l<K kandal kalaok. bottle cork.
phích cắm; cái khay lọ (d.) tA] takhei /ta-kʱeɪ/ plug, fiche, stopper. nút chai tA] k_l<K takhei kalaok. stopper used to close mouth of a bottle.
nút chặn, cái chốt (d.) tn&K tanuak [A,175] /ta-nʊaʔ/ stopper, cap. (cv.) t\v&K tanỷuak [Cam M] /ta-ɲrʊaʔ/ nút chai tn&K k_l<K tanuak kalaok. bottle cap.
1. nứt chẻ, sứt mẻ (đg.) cR car /cʌr/ to cleave. gốm nứt lN cR lan car. cleaved ceramic. 2. nứt rạn (đg.) trC tarac /ta-raɪʔ/ to… Read more »
(d.) k&L kual /kʊa:l/ knot. (cv.) _k&L kuol [A,81] /kʊo:l/
(đg.) F%bK \p;N pabak prân /pa-baʔ – prø:n/ nutritious. ăn trái cây để bổ dưỡng cơ thể O$ _b<H ky~@ F%bK \p;N yw% mbeng baoh kayau pabak prân yawa…. Read more »
(d.) ln;Y lanây /la-nøɪ/ nutrition. nước dinh dưỡng a`% ln;Y aia lanây. nutritional water. thức uống dinh dưỡng ky% mv~’ ln;Y kaya manyum lanây. nutrition drink.
(d.) lu% la-u /la-u:/ coconut. (cv.) l{u% li-u /li-u:/ trái dừa _b<H lu% baoh la-u. coconut fruit.