adar adR [Cam M]
/a-d̪a:r/ (t.) nhè nhẹ = légèrement, doucement. lightly, softly. ndom adar _Q’ adR nói nhỏ = parler doucement à voix basse. speak softly. yam adar y’ adR bước nhè nhẹ… Read more »
/a-d̪a:r/ (t.) nhè nhẹ = légèrement, doucement. lightly, softly. ndom adar _Q’ adR nói nhỏ = parler doucement à voix basse. speak softly. yam adar y’ adR bước nhè nhẹ… Read more »
/ʧaɪ/ 1. (đg.) xay = décortiquer, moulin à décortiquer. tuh padai dalam chai pieh chai jieng brah ba t~H p=d dl’ =S p`@H =S j`$ \bH b% đổ lúa trong… Read more »
(xì hơi, địt) (đg.) kt~K katuk /ka-tu:ʔ/ to fart, to bread wind, to make air come out of the anus. nói như ngựa đánh rắm _Q’ y~@ a=sH kt~K ndom… Read more »
(xì hơi) (đg.) kt~K katuk /ka-tu:ʔ/ to fart, to bread wind, to make air come out of the anus. nói như ngựa địt _Q’ y~@ a=sH kt~K ndom yau… Read more »
(p.) ms{T masit /mə-sɪt/ supposing, as, assume, for example. giả như đó là bạn ms{T y~T nN masit yut nan. assume it’s you. giả như bạn là cô ấy,… Read more »
/ka-cɛk/ (t.) vặt. mbeng kacaik O$ k=cK ăn vặt. kacaik-kacaok k=cK-k_c<K lặt vặt. ndom dom baoh kacaik-kacaok _Q’ _d’ _b<H k=cK-k_c<K nói những chuyện lặt vặt.
/ka-tu:ʔ/ (đg.) địt, rắm, đánh rắm = péter. ndom yau asaih katuk _Q’ y~@ a=sH kt~K nói như ngựa đánh rắm. say like horse farts.
I. l~K /luʔ/ (đg.) bôi, thoa = enduire, oindre. luk jru l~K \j~% thoa thuốc = étaler une pommade, oindre d’un médicament. luk manyâk l~K mvK xức dầu = oindre d’huile…. Read more »
/mə-ŋaʔ/ mangap mZP [Cam M] [A, 368] (t. đg.) giả, trá hình, cải trang, che giấu = faux, hypocrite; déguise, dissimuler, feindre, simuler; déguisement; dissimulation, feinte simulation, fausseté, simulation, fausseté. ngap mangap… Read more »
/mə-tɯh/ 1. (d.) nửa = demie, moitié = half. sa matâh s% mt;H một nửa = la moitié = one half. matâh pangin mt;H pz{N nửa chén = la moitié… Read more »