nửa | | half
1. một nửa, một phần hai (t.) mt;H matâh /mə-tøh/ half. nửa trái mt;H _b<H matâh baoh. half fruit. nửa miếng mt;H bqH matâh banah. half a piece. nói… Read more »
1. một nửa, một phần hai (t.) mt;H matâh /mə-tøh/ half. nửa trái mt;H _b<H matâh baoh. half fruit. nửa miếng mt;H bqH matâh banah. half a piece. nói… Read more »
1. (t.) \t% tra /tra:/ more. một trái nữa s% _b<H \t% sa baoh tra. one more; one more fruit. 2. (t.) w@K wek /wəʔ/ more again…. Read more »
(d.) k=n& kanuai /ka-nʊoɪ/ length wise, vertical.
/ha-nʊa/ (d.) chim trau trảu.
/ha-nʊah/ (t.) khôn (ăn hỗn). mbeng hanuah O$ hn&H khôn ăn.
/ka-nʊoɪ/ 1. (d.) vạt (áo) = pan (d’habit). kanuai aw k=n& a| vạt áo = id. 2. (d.) chiều dọc = bord, remblai. kanuai kraong k=n& _\k” dọc bờ sông… Read more »
/mə-nʊoɪ/ Manuai m=n& [Cam M] (d.) làng Manai = village de Manai = Manai village.
1. (d.) mt;H matâh /mə-tøh/ half. một phân nửa s% mt;H sa matâh. a half. một phân nửa miếng s% mt;H bqH sa matâh banah. one half of a… Read more »
/sa-nʊoɪ/ (d.) muỗng = cuiller. sanuai praong x=n& _\p” muỗng lớn = cuiller à soupe. sanuai asit x=n& ax{T muỗng nhỏ = cuiller à café.
/ta-nʊaʔ/ (cv.) tanyruak t\v&K (d.) nắp, nút chai. tanuak kalaok tn&K k_l<K nút chai.