năm | | year
(d.) E~N thun /thun/ year. năm học E~N bC thun bac. năm kỵ _g<K E~N gaok thun. năm kỵ E~N JK thun jhak. năm sinh E~N mnK thun manâk…. Read more »
(d.) E~N thun /thun/ year. năm học E~N bC thun bac. năm kỵ _g<K E~N gaok thun. năm kỵ E~N JK thun jhak. năm sinh E~N mnK thun manâk…. Read more »
/a-cɔ:/ (cv.) icaow i_c<| 1. (d.) chủ chăn, thủ lĩnh = gardien en chef des troupeaux, gardien du troupeau. the owner, guardian of the flock, boss. acaow paran hatan a_c<| prN htN… Read more »
/ba-ra:ʔ/ (cv.) birak b{rK 1. (d.) bắc, gió bấc = Nord, vent du Nord. North, the northern wind. angin barak az{N brK gió bấc = vent du Nord. hajan barak… Read more »
I. chai, cái chai, lọ (d.) g_l<K galaok [A, 102] /ɡ͡ɣa˨˩-lɔʔ/ bottle. (cv.) k_l<K kalaok /ka-lɔʔ/ chai nước g_l<K a`% galaok aia. water bottle. chai rượu g_l<K alK… Read more »
1. (d.) n;’ nâm /nø:m/ sign, mark. dấu chấm n;’ t~T nâm tut. dấu in n;’ cn%~ nâm canu. dấu tích n;’ \k~/ nâm krung. dấu vết n;’ mK… Read more »
I. /ɡ͡ɣɔ:ʔ/ 1. (đg.) gặp = rencontrer. gaok thun _g<K E~N giáp năm; năm kỵ = année néfaste. gaok gep _g<K g@P gặp nhau. 2. (đg.) đụng, chạm = heurter. tapai… Read more »
/ɡ͡ɣa-wa:ŋ/ 1. (d.) vành, đai = cerceau, cercle, couronne. gawang la-i gw/ li} vành rỗ = cercle de panier. gawang ganeng gw/ gn$ đai trống = couronne qui retient la… Read more »
/ha-ke̞:/ 1. (đg.) kể chi = ignorer. anit saong ranam klaoh prân, haké thau damân mbeng saong anguei (NMM) an{T _s” rq’ _k*<H \p;N, h_k^ E~@ dmN O$ _s” az&]… Read more »
/ʥʊaʔ/ 1. (đg.) mang = porter. juak takhaok j&K t_A<K mang giầy = porter des chaussures. 2. (đg.) giã = piler avec le pied. juak brah j&K \bH giã gạo… Read more »
kĩ niệm (d.) n’ \k~/ nâm krung /nø:m – kruŋ/ memory