ngac ZC [Cam M]
/ŋaɪʔ/ (cv.) ngâc zC (d.) cá cơm = anchois. ikan ngac ikN ZC cá cơm = anchois. masin ngac ms{N ZC mắm cá cơm, mắm nêm.
/ŋaɪʔ/ (cv.) ngâc zC (d.) cá cơm = anchois. ikan ngac ikN ZC cá cơm = anchois. masin ngac ms{N ZC mắm cá cơm, mắm nêm.
1. (t.) tkt&K takatuak /ta-ka-tʊaʔ/ to be surprised. 2. (t.) p@*U-kd@U pleng-kadeng /plə:ŋ – ka-d̪ə:ŋ/ to be surprised. 3. (t.) k@*U-D@U kleng-dheng /klə:ŋ-d̪hə:ŋ/ to be… Read more »
(t.) tkt&K takatuak /ta-ka-tʊaʔ/ wonder how, amazing; astonishing.
(t.) \E@Km@K threkmek /thrəʔ-məʔ/ dazed.
/ɡ͡ɣaʔ/ 1. (d.) tranh = chaume. gak hanreng gK h\n$ tranh rạ = chaume. gak ralang gK rl/ tranh săng = imperata cylindrica (chaume pour couvrir les maison). tapei gak… Read more »
/i-ka:n/ (d.) cá = poisson. fish. nao ataong ikan _n< a_t” ikN đi đánh cá. go fishing (by using dragnet). nao rapek ikan _n< rp@K ikN đi bắt cá. go… Read more »
(d.) ms{N masin /ma-sɪn/ salted fish, fish sauce. nước mắm a`% ms{N aia masin. mắm cá đồng ms{N r_t” masin rataong. mắm cơm ms{N zC masin ngâc. mắm chưng… Read more »
/ɗɔ:ŋ/ 1. (đg.) chổng gọng = à la renverse. iku radéh ndaong gaow ik~% r_d@H _Q” _g<| xe chổng gọng = la voiture repose sur le cul (elle est acculée). 2…. Read more »
nai tơ ngơ ngác (t.) mn~H md% manuh mada /mə-nuh – mə-d̪a:/ naive, innocent.
/plʌŋ/ 1. (d.) cây sả = citronnelle. 2. (đg.) [A, 295] kinh ngạc, ngạc nhiên = stupéfait, ahuri, interdit. 2. (d.) [Ram.] bản vẽ kỹ thuật. cih pleng c{H p*$… Read more »