ngak ZK [Cam M]
I. Z%K /ŋa:ʔ/ 1. (đg.) ngước = relever la tête en arrière. ngak takuai maong Z%K t=k& _m” ngước cổ nhìn. ngak aiek min Z%K a`@K m{N ngước nhìn thử thôi…. Read more »
I. Z%K /ŋa:ʔ/ 1. (đg.) ngước = relever la tête en arrière. ngak takuai maong Z%K t=k& _m” ngước cổ nhìn. ngak aiek min Z%K a`@K m{N ngước nhìn thử thôi…. Read more »
/la-ŋɯʔ/ (cv.) lingâk l{zK (t.) ngất = perdre connaissance. lose consciousness, fainted. ataong langâk a_t” lzK đánh ngất. langâk sa banrok lzK s% b_\nK ngất một lát.
/a-ŋɯʔ/ (đg.) ngước = renverser la tête en arrière. tilt his head backwards; looking up. angâk maong azK _m” ngước nhìn.
(tr.) =mK zkC maik ngakac /mɛʔ – ŋə-kaɪ:ʔ/ please come on. làm đi thôi ZP =mK zkC ngap maik ngakac. please let’s do it. đi thôi nào _n< =mK… Read more »
/pa-ŋa:ʔ/ (đg.) giả vờ = faux, qui simule. ngap pangak ZP F%ZK làm giả vờ = simuler, faire semblant.
/pa-a-ŋɯʔ/ (đg.) làm cho ngước = faire renverser la tête en arrière.
(t.) lzK langâk /la-ŋøʔ/ swoon. ngất xỉu lzK tz]& langâk tanguei. đánh cho ngất a_t” k% lz;K ataong ka langâk.
ngước lên 1. (đg.) zK ngâk [Cam M] /ŋøʔ/ glance up. ngước đầu lên zK a_k<K t_gK ngâk akaok tagok. head up. 2. (đg.) t@K tek /təʔ/… Read more »
(đg.) lzK langâk /la-ŋøʔ/ unconscious. đánh cho bất tỉnh a_t” lzK ataong langâk.
1. (t.) lzK langâk /la-ŋøʔ/ unconscious ngất xỉu lzK tz&] langâk tanguei. 2. (t.) tz&] tanguei /ta-ŋuɪ/ unconscious.