nước | | water, country
I. chất lỏng (d.) a`% aia /ia:/ water. nước uống a`% mv~’ aia manyum. drinking water. nước đá a`% bt~| aia batuw. ice; cold water. nước sơn a`% mr`K… Read more »
I. chất lỏng (d.) a`% aia /ia:/ water. nước uống a`% mv~’ aia manyum. drinking water. nước đá a`% bt~| aia batuw. ice; cold water. nước sơn a`% mr`K… Read more »
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
1. cùng một lượt (d.) s% sa /sa:/ one (together once). nhất quyết s% hj`$ sa hajieng. determined. nhất tề s% b*% sa bla. a series. nhất trí s%… Read more »
1. (d.) hr] mnK harei manâk /ha-reɪ – ma-nø:ʔ/ birthday. chúc mừng sinh nhật tD~| a&@N hr] mnK tadhuw auen harei manâk. Happy Birthday. 2. (d.) hr]… Read more »
(d.) ad{T adit /a-d̪it/ Sunday. ngày Chúa Nhật hr] ad{T harei adit. Sunday. ngày Chúa Nhật, ngày của chúng mình hr] ad{T, hr] k% _A<L \d] harei adit, harei… Read more »
(t.) tb% taba /ta-ba:˨˩/ insipid. canh nhạt a`% h=b tb% aia habai taba. insipid soup. nhạt nhẽo tb%-tb&@N taba-tabuen. insipid; prosy.
(đg.) d&@N duen /d̪ʊən/ to pick up. nhặt lên d&@N t_gK duen tagok. pick up.
(t.) h&@C huec /hʊəɪʔ/ shy, timid. nó nhát lắm v%~ _\p” h&@C _l% nyu praong huec lo. he is very shy.
1. (t.) ys% yasa /ja-sa:/ unique. 2. (t.) _y> s% yaom sa /jɔ:m – sa:/ unique.
(đg.) d&@N p_t> duen pataom /d̪ʊən – pa-tɔ:m/ to collect.