nhịp điệu | | melody
(d.) rg’ ragam [A,404] /ra-ɡ͡ɣʌm˨˩/ melody. có nhịp điệu; nhịp nhàng =lK rg’ laik ragam. eurhythmic. hòa nhịp h*% rg’ hla ragam. match the rhythm.
(d.) rg’ ragam [A,404] /ra-ɡ͡ɣʌm˨˩/ melody. có nhịp điệu; nhịp nhàng =lK rg’ laik ragam. eurhythmic. hòa nhịp h*% rg’ hla ragam. match the rhythm.
I. cái nhíp, cây nhíp (d.) kQ{P kandip /ka-ɗɪp/ ~ /ka-ɗe̞ʊʔ/ [Ram.] tweezers. cây nhíp nhỏ =g kQ{P ax{T gai kandip asit. small tweezers. dao nhíp _t<| kQ{P taow… Read more »
(đg.) =lK rg# laik ragem /lɛʔ – ra-ɡ͡ɣʌm/ match the rhythm.
(t.) tg{rT tagirat [Bkt.1996,365] /ta-ɡ͡ɣi˨˩-rat˨˩/ wrong beat, wrong rhythm.
/ca:ŋ/ 1. (đg.) chờ, đợi = attendre. cang gep c/ g@P chờ nhau = s’attendre mutuellement. cang ka! c/ k%! đợi đã! khoan đã! = une minute! attends un peu…. Read more »
/ɡ͡ɣa-ruh/ (đg.) mạng, nhíp lại = repriser. garuh aw ka anâk gr~H a| k% anK nhíp áo lại cho con.
/pa-ɡ͡ɣa-luŋ/ (đg.) đánh hòa đều nhịp = faire rouler. pagalung gai gineng F%gl~/ =g g{n$ đánh hòa đều nhịp trống = faire rouler la baguette du tambour.
(t.) jj~H jajuh [Cam M] /ʤa˨˩-ʤuh˨˩/ nonsensical. nói nhăng nói cuội _Q’ jj~H-j=jK ndom jajuh-jajaik. talk nonsense.
/pa-ta:ʔ/ 1. (d.) xa cáng bông = égreneuse à coton. anâk patak anK pt%K bánh de răng cưa của xa cáng bông = rouleaude l’égreneuse. 2. (d.) xương giấm =… Read more »
/ta-ri:/ 1. (d.) chim nắc nức, chim nhịp nước = bergeronnette (motacilla luzionensis). 2. (t.) tari-tarieng tr}-tr`$ siêng năng = diligent, laborieux.