nhờ cậy | | delegate
cậy nhờ 1. (đg.) j~K juk [A,151] /ʤu˨˩ʔ/ to delegate, commission, ask for help. 2. (đg.) gOK gambak [Cam M] /ɡ͡ɣa˨˩-ɓa˨˩ʔ/ to delegate, commission, ask for help…. Read more »
cậy nhờ 1. (đg.) j~K juk [A,151] /ʤu˨˩ʔ/ to delegate, commission, ask for help. 2. (đg.) gOK gambak [Cam M] /ɡ͡ɣa˨˩-ɓa˨˩ʔ/ to delegate, commission, ask for help…. Read more »
(t.) kWH kanjah /ka-ʄah/ petty. tâm địa nhỏ mọn, tiểu mọn h=t kWH hatai kanjah. petty-minded.
1. (t.) a=nH adR anaih adar /a-nɛh – a-d̪a:r/ gentle, gently, softly. nói nhỏ nhẹ giọng _Q’ a=nH adR xP ndom anaih adar sap. speak in a low voice;… Read more »
(t.) kWH kanjah /ka-ʄah/ petty. tâm địa nhỏ nhen, tiểu mọn h=t kWH hatai kanjah. petty-minded.
biết ơn, ghi nhớ công ơn (đg.) E@~ f&@L thau phuel /thau – fʊəl/ be grateful to. nhớ ơn tiền nhân E@~ f&@L rd_l^ thau phuel radalé. grateful to… Read more »
(đg.) t_W<H tanjaoh /ta-ʄɔh/ to drip. nước mưa nhỏ xuống a`% hjN t_W<H \t~N aia hajan tanjaoh trun. rainwater is dripping down.
nhờ vả, nhờ vào (đg.) tk% taka /ta-ka:/ to depend on (somebody) for help. nhờ vả cha mẹ tk% d} a=mK am% taka di amaik amâ. depend on parents;… Read more »
(đg.) _O*<| mblaow /ɓlɔ:/ raise, rise, emerge. nhô cái đầu ra _O*<◊ a_k<K tb`K mblaow akaok tabiak. protruding head out.
1. nhớ một người nào đó, nhớ quê hương… (cảm xúc) (đg.) s~a&@N su-auen /su-ʊən/ ~ /su-on/ to miss. nhớ em s~a&@N ad] su-auen adei. miss younger brother/sister. nhớ… Read more »
I. bứt gốc (đg.) b&{C buic /buɪ˨˩ʔ/ to pull up, pull out, dis-root. nhổ neo b&{C =g wK buic gai wak. push off. nhổ răng b&{C tg] buic tagei…. Read more »