gamang gm/ [Cam M]
/ɡ͡ɣa-ma:ŋ/ (t.) trừng trừng = fixe. mata gamang mt% gm/ mắt trừng trừng = qui a le regard fixe. _____ Synonyms: galiéng
/ɡ͡ɣa-ma:ŋ/ (t.) trừng trừng = fixe. mata gamang mt% gm/ mắt trừng trừng = qui a le regard fixe. _____ Synonyms: galiéng
/ɡ͡ɣa-mɔ:/ (t.) rám = sombre. sunburned, tanned. mbaok gamaow _O<K g_m<| mặt rám = visage sombre. tanned face.
/ɡ͡ɣa-mʌr/ 1. (đg.) bíu = saisir, s’accrocher à. gamar di mbuk gMR d} O~K bíu lấy tóc = agripper les cheveux. 2. (d.) [Bkt.] dây tro (một loại dây bò).
/a-ɡ͡ɣa˨˩-ma:˨˩/ (cv.) ugama ugM% (d.) đạo, tôn giáo = religion. religion. agama Cam Awal-Ahiér (Cam saong Bani) agM% c’ awL-a_h`@R (c’ _s” bn}) tôn giáo Chăm Awal-Ahiér (hoặc Bà Chăm –… Read more »
(đg.) gmR gamar /ɡ͡ɣa-mʌr˨˩/ clingy, to hold fast to with one’s fingers. (cv.) jmL jamal /ʥa-mʌl˨˩/ bấu víu gMR tm% gamar tamâ.
(đg.) gMR gamar /ɡ͡ɣa-mʌr˨˩/ grasp, cling. (cv.) jML jamal /ʥa-mʌl˨˩/ con mèo bíu vào cành cây my| gMR tm% DN f~N mayaw gamar tamâ dhan phun.
(tôn giáo) (d.) agM% agama /a-ɡ͡ɣa˨˩-ma:˨˩/ religion. những đạo (tôn giáo) lớn trên thế giới _d’ agM% _\p” dl’’ d~Ny% dom agama praong dalam dunya. some popular religions in… Read more »
/ɡ͡ɣa-lie̞ŋ/ (đg.) trừng = menacer du regard. mata galiéng maong mt% g_l`$ _m” trừng mắt nhìn. _____ Synonyms: gamang
(đg.) gtL gatal [A, 97] /ɡ͡ɣa˨˩-tʌl/ to itch, itchy. (cv.) kt@L katel [Cam M] /ka-tʌl/ ngứa mỏ; ngứa môi gtL c=O& gatal cambuai. itchy mouth. ngứa mồm; ngứa miệng… Read more »
(d.) agM% agama /a-ɡ͡ɣa˨˩-ma:˨˩/ religion.