palei pl] [Cam M]
/pa-leɪ/ 1. (d.) thôn, xóm, làng, ấp = hameau, village. village. palei Caklaing jih dalah pl] c=k*/ j{H dlH làng thổ cẩm Mỹ Nghiệp. daong palei _d” pl] giúp làng…. Read more »
/pa-leɪ/ 1. (d.) thôn, xóm, làng, ấp = hameau, village. village. palei Caklaing jih dalah pl] c=k*/ j{H dlH làng thổ cẩm Mỹ Nghiệp. daong palei _d” pl] giúp làng…. Read more »
nịnh nọt, xu nịnh (đg.) phlP pahalap /pa-ha-la:p/ to adulate. nịnh nọt nhau phlP g@P pahalap gep. flatter each other.
(d.) aMN aman /a-mʌn/ security. khu vực an ninh lb{K aMN labik aman. security area.
(đg.) h_d’ xn/ hadom sanâng /ha-d̪o:m – sa-nøŋ/ keep thinking. tôi cứ đinh ninh rằng anh đã làm xong việc rồi dh*K h_d’ xn/ lC x=I ZP _b*<H \g~K… Read more »
(đg.) j’h~@ jamhau [Bkt.96] /ʤam˨˩-hau/ smarm, sycophantic. [A,141] flatter, caresser = vuốt ve, mơn trớn.
(đg.) E~l~% thulu [Bkt.96] /thu-lu:/ flatter, coax.
/hɛt-hɛt/ (t.) chang chang = torride. pandiak hait-hait pQ`K =hT-=hT nắng chang chang = d’une chaleur torride.
/ʥʌm-hau/ (đg.) xu nịnh, nịnh hót. jamhau urang mada j’h~@ ur/ md% nịnh hót người giàu.
/naɪʔ/ 1. (d.) làng Ninh Chữ = village de Ninh-chu. 2. (t.) [Bkt.] nái, cái. pabuei nac pb&] qC heo nái.
/ru:/ 1. (đg.) đưa, ru = bercer. ru anâk r~% anK đưa con = bercer son enfant. 2. (d.) thác = chute. aia ru a`% r~% thác nước = chute… Read more »