lak lK [Cam M]
/laʔ/ 1. (đg.) thuật lại, kể lại = raconter, rapporter. tell, report. lak wek kadha urang ndom lK w@k kD% ur/ _Q’ thuật lại chuyện người ta nói. ndom saong… Read more »
/laʔ/ 1. (đg.) thuật lại, kể lại = raconter, rapporter. tell, report. lak wek kadha urang ndom lK w@k kD% ur/ _Q’ thuật lại chuyện người ta nói. ndom saong… Read more »
/mə-la:ŋ/ malang ml/ [Bkt.] (đg.) nở (hoa) = blooming (flowers) bangu malang paje bz~% ml/ pj^ hoa nở rồi = flowers are blooming
/pa-ɡ͡ɣe̞:/ 1. (d.) sáng = matin. morning. pagé ni p_g^ n} sáng nay = ce matin. paguh page pg~H p_g^ sáng mai = demain matin. kadéh pagé k_d@H p_g^ sáng mốt = après-demain… Read more »
(đg.) alH alah /a-lah/ to lose. thua nó rồi alH d} v~% pj^ alah di nyu paje.
I. 1. (t.) oH oh /oh/ no, not, do not. không biết oH E~@ oh thau. do not know; unknown; unaware. không bỏ oH k*K oh klak. do not… Read more »
1. (d.) uT dKq% ut dakna [A, 213] /ut – d̪ak-na:/ north-south. 2. (d.) brK m_\n/ barak manraong /ba-ra:˨˩ʔ – mə-rɔ:ŋ/ north-south.
(t.) oH h~% kRj% oh hu karja /oh – hu: – ka:r-ʤa:˨˩/ non-governmental.
(t.) \t] trei /treɪ/ be full. no đầy \t] bK trei bak. full; prosperity. ăn no O$ \t] mbeng trei. eat full. no ấm; ấm no \t] s{R trei… Read more »
/ɗo:m/ (đg.) nói = parler, dire. ndom balei _Q’ bl] nói chùng (lén) = dire du mal en cachette. ndom pakrâ klao _Q’ p\k;% _k*< nói đùa = plaisanter…. Read more »
(t.) _d<K lz{| daok langiw /d̪ɔ:˨˩ʔ – la-ŋiʊ/ non-resident.