paik =pK [Cam M]
/pɛʔ/ 1. (đg.) hái; đón bắt; véo; bóp; khảy= cueillir; attraper. paik baoh kruec =pK _b<H \k&@C hái trái cam = cueillir une orange. um paik a~’ =pK vòi hái =… Read more »
/pɛʔ/ 1. (đg.) hái; đón bắt; véo; bóp; khảy= cueillir; attraper. paik baoh kruec =pK _b<H \k&@C hái trái cam = cueillir une orange. um paik a~’ =pK vòi hái =… Read more »
/pɛ:p/ (d.) tiếng kêu của cọp hay nai = onomatopée du cri du tigre ou du cerf. rasa paip rs% =pP nai kêu = le cerf brame. ramaong paip r_m”… Read more »
/pɛ:t/ 1. (đg.) xẹp, bẹp= dégonflé, déformé, abimé. baoh radéh pait _b<H r_d@H =pT bánh xe xẹp = la roue est dégonflée. kayau galeh katek pait la-i ky~@ gl@H kt@K… Read more »
/pɛ:/ 1. (t.) lép, xẹp = aplati, aigre. baoh paiy _b<H =pY trái lép = fruit chétif, maigre. tung paiy t~/ =pY bụng xẹp = ventre aplati. 2. (t.) paiy… Read more »
/paɪ/ (d.) hướng tây= Ouest.
/paɪ-ca-maʔ/ (Skt.) (d.) chính tây= plein Ouest.
(d.) ay~@ ayau /a-jau/ a couple, a pair. một cặp trâu s% ay~@ kb| sa ayau kabaw. a pair of buffaloes.
/ca-pɛt/ (đg.) nhồi = malaxer. capait tapung c=pT tp~/ nhồi bột = pétrir la pâte. capait paklik c=pT F%k*{K nhồi cho bấy = broyer en malaxant. _____ Synonyms: aiak
(đg. t.) t~H \p;N yw% tuh prân yawa /tuh – prø:n – ja-wa:/ take great pains.
(t.) tt{N tatin /ta-tɪn/ too noisy hurting the ears, ear pain. đinh tai tt{N tz} tatin tangi. ear pain.