palei pl] [Cam M]
/pa-leɪ/ 1. (d.) thôn, xóm, làng, ấp = hameau, village. village. palei Caklaing jih dalah pl] c=k*/ j{H dlH làng thổ cẩm Mỹ Nghiệp. daong palei _d” pl] giúp làng…. Read more »
/pa-leɪ/ 1. (d.) thôn, xóm, làng, ấp = hameau, village. village. palei Caklaing jih dalah pl] c=k*/ j{H dlH làng thổ cẩm Mỹ Nghiệp. daong palei _d” pl] giúp làng…. Read more »
1. (d.) pl] palei /pa-leɪ/ village, hamlet. thôn xóm; thôn làng; xóm làng pl]-pl% palei-pala. the countryside. thôn xóm; thôn làng; xóm làng p~K pl] puk palei. villages. thôn trưởng; trưởng… Read more »
(d.) pl] palei /pa-leɪ/ village, country. làng quê p~K pl] puk palei. the village; villages. quê quán; quê hương pl]-pl% palei-pala. native land; hometown. quê em nơi miền cát… Read more »
1. (t.) sN\tN santran [A, 476] /sʌn-trʌn/ safe and sound, peaceful. thấy bình yên nơi vùng thôn quê _OH sN\tN d} pl]-pl% mboh santran di palei-pala. feeling safe and… Read more »
(1. d.) pl]-pl% palei pala /pa-leɪ – pa-la:/ village. (2. d.) p~K pl] puk palei /puʔ – pa-leɪ/ village. (3. d.) O&@N pl] mbuen palei /ɓʊən –… Read more »
(d.) pl] palei /pa-leɪ/ village. (cn.) p~K puk /puʔ/ thôn xóm p~K pl] puk palei. xóm làng pl] pl% palei pala.
(d.) cqH canah /ca-nah/ cross-road. ngã ba cqH k**~@ canah klau. road junction.
tréo ngoe, tréo chân (đg.) wK_j” wakjaong /waʔ-ʤiɔ:ŋ˨˩/ cross-legged. ngồi tréo ngoe trên ghế _d<K wK_j” _z<K k{K daok wakjaong di kik. sitting cross-legged on chair.
(đg.) \tHcqR trahcanar /trah-ca-nʌr/ to sit cross-legged.
/a-sa:/ 1. (d.) lợi ích. benefit; useful. sa gruk ngap asa s% \g~K ZP as% một công việc hữu ích; hu asa ka palei-pala h~% as% k% pl]-pl% có lợi… Read more »