paliéng F%_l`$ [Cam M]
/pa-lie̞ŋ/ (đg.) dâng tế lễ = faire une offrande. paliéng yang F%_l`$ y/ dâng tế lễ cho Ngài = faire une offrande à la divinité.
/pa-lie̞ŋ/ (đg.) dâng tế lễ = faire une offrande. paliéng yang F%_l`$ y/ dâng tế lễ cho Ngài = faire une offrande à la divinité.
1. (đg.) F%_l`$ paliéng /pa-lie̞ŋ/ to offer (to Lord). tế thần F%_l`$ y/ paliéng yang. 2. (đg.) =O mbai /ɓaɪ/ to offer (to Lord). tế trâu cho… Read more »
/ka-nɯ:/ 1. (đg.) cầu xin = demander, prier instamment. kanâ yang kn%; y/ cầu thần. kanâ drei di gru nao sang kn%; \d] d} \g~% _n< s/ xin cáo từ… Read more »
/ka-na:/ 1. (d.) tục = usages, coutumes. usages, customs. kana rakun kq% rk~N tục lệ = usages. custom. 2. (d.) thói = habitudes, mœurs. habits, manners. kana jhak kq% JK… Read more »
/ka-nʌm/ 1. (t.) tối trời (không trăng) = obscur, sans lune. dark, moonless. tabiak nao dalam kanam sup tb`K _n< dl’ kq’ x~P ra đi trong lúc tối trời. kanam… Read more »
/ɡ͡ɣa-nʊor/ (cv.) ginuer g{n&@R 1. (d.) chủ = chef. ganuer Raglai gn&@R r=g* chủ người Raglai = chef des Raglai. ganuer asur gn&@R as~R chủ ma quỷ = chef des… Read more »
/e̞r/ 1. (đg.) bết = adhérer, coller à. adhere, stick into. pak iér tamâ gep pK _i@R tm% g@P đan bết vào nhau. 2. (d.) nước lã = eau naturelle…. Read more »
/ʥʌŋ˨˩/ (cv.) lajang lj/ 1. (p.) cũng, vẫn = aussi. saai nao dahlak jang nao x=I _n< dh*K j/ _n< anh đi, tôi cũng đi = si tu pars, je… Read more »
/ka-naɪ/ 1. (d.) tiếng kể chỉ người con gái đã qua đời = terme employé par les gens de la famille pour désigner une femme défunte (pendant les cérémonies des… Read more »
/ka-na-keɪ/ (cv.) kanikei kn{k] /ka-ni-keɪ/ (đg. d.) cố vấn, huấn thị, lời khuyên = conseiller. advise, advisor. kanakei amâ caik wek knk] am% =cK w@K lời khuyên cha để lại.