phỏng | | burnt
bị bỏng (t.) bQ~/ bandung /ba˨˩-ɗuŋ˨˩/ burnt. bị phỏng tay do trúng nước sôi bQ~/ tz{N ky&% _g<K a`% j~% bandung tangin kayua gaok aia ju. hand burnt due… Read more »
bị bỏng (t.) bQ~/ bandung /ba˨˩-ɗuŋ˨˩/ burnt. bị phỏng tay do trúng nước sôi bQ~/ tz{N ky&% _g<K a`% j~% bandung tangin kayua gaok aia ju. hand burnt due… Read more »
nõn nà, xanh tươi, xinh xanh, xinh tươi (t.) bn~/ banung /ba˨˩-nuŋ˨˩/ verdurous; proliferate; beautiful, pretty (woman); seductive.
/tʱra:ʔ/ thrak \EK [Cam M] 1. (đg.) phóng lên, phóng = lancer en l’air. thrak kalang \EK kl/ phóng diều = lancer le cerf volant. thrak hanrak \EK h\nK phóng giáo… Read more »
/krʊaʔ/ 1. (d.) kinh phong = épilepsie. epilepsy. kruak mâk \k&K mK bị kinh phong = être atteint d’épilepsie. be epilepsy. banyuer kruak bv&@R \k&K cơn kinh phong = crise… Read more »
/ba-ɗuŋ˨˩/ (t.) bỏng, phỏng = brûlé (eau, feu…). takai bandung t=k bQ~/ chân bị phỏng.
/ba-nɯ:n/ (cv.) binân b{nN 1. (d.) rừng rậm, rừng ven biển hoặc sông = forêt épaisse. 2. (d.) làng Vĩnh Phong = village de Vinh-phong. _ _ _____ Synonyms: glai,… Read more »
(d.) xky% sakaya /sa-ka-ja:/ Sakaya cake (made of chicken eggs distilled in water). bánh chưng dưới, bánh sakaya trên (tn.) (cách bày bánh trái theo phong tục Chăm) tp]… Read more »
/ba-niaɪ/ (cv.) biniai b(=n` 1. (d.) tiểu xảo, mưu mẹo. anâk seng plaih di biniai urang baik! anK x$ =p*H d} b=n` ur/ =bK con nên tránh xa tiểu xảo của… Read more »
/ba-nɔŋ/ (d.) người Phong (người M’nong) = Les Pnongs.
/ɗa:m/ 1. (d.) đám = festin, cérémonie.= feast, ceremony. ndam matai Q’ m=t đám chết = funérailles. funeral. ndam cuh Q’ c~H lễ thiêu, hỏa táng = incineration. incineration, cremation…. Read more »