akhan aAN [Cam M]
/a-kʰa:n/ 1. (đg.) kể, mách = raconter, rapporter. to tell, to report. akhan tapak aAN tpK nói thẳng, thú thật = parler franchement. akhan dalukal aAN dl~kL kể cổ tích… Read more »
/a-kʰa:n/ 1. (đg.) kể, mách = raconter, rapporter. to tell, to report. akhan tapak aAN tpK nói thẳng, thú thật = parler franchement. akhan dalukal aAN dl~kL kể cổ tích… Read more »
/a-nø:ŋ/ (đg.) gút định ngày, kỳ hẹn = nœuds faits par les Raglai pour se souvenir des jours de rendez-vous avec les Cam. knot time (made by Raglai to remember… Read more »
/ba:/ 1. (đg.) đem, mang = porter. to bring. ba mai b% =m đem đến = apporter. ba nao b% _n> đem đi = emporter. ba tagok b% t_gL đem… Read more »
/cʌŋ-raɪ/ (d.) gan lỳ = insupportable (enfant).
1. (đg.) p=S pachai /pa-cʱaɪ/ to command. người chỉ huy chỉ định ai là người đi trước \g%~ p=S tc] mK E] _n< dh*~| gru pachai tacei mâk thei… Read more »
/ciʊʔ/ 1. (đg.) chịu, thú thật = accepter, supporter. ciip brei c`{P \b] chịu cho = accepter de donner; ciip alah c{P alH chịu thua = s’incliner, se reconnaître vaincu;… Read more »
/cʊi:t/ 1. (t.) nhọn = pointu. také kabaw cuit t_k^ kb| c&{T sừng trâu nhọn = les cornes du buffle sont pointues. cambuec ciim cuit cO&@C c“[ c&{T mỏ chim… Read more »
/d̪a-ŋih/ (đg.) không bằng lòng = ne pas supporter. displease. dangih akaok dz{H a_k<K lắc đầu = refuser d’un signe de tête. dangih makaik dz{H m=kK căm tức = irrité…. Read more »
1. (d.) t=k takai /ta-kaɪ/ plinth, poles, the support. đế bàn t=k pbN takai paban. 2. (d.) cqR awN canar awan /ca-nʌr – a-wa:n/ plinth, poles. đế… Read more »
(d.) c_m<H camaoh /ca-mɔh/ place, location. địa điểm hẹn; điểm hẹn c_m<H pg&@N camaoh paguen (dlk). venue of appointment.