quỷ quyệt | | cunning
xảo quyệt, cà chớn (t.) l’=l lamlai /lʌm-laɪ/ cunning.
xảo quyệt, cà chớn (t.) l’=l lamlai /lʌm-laɪ/ cunning.
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
quí giá (t.) adr&X adaruas [A,10] /a-d̪a-‘rʊaɪs˨˩/ precious. đồ quý giá ky% adr&X kaya adaruas. precious things.
quỷ xứ 1. (d.) aj{L ajin /a-ʤin˨˩/ devil monster. 2. (d.) km=l kamalai /ka-mə-laɪ/ devil monster. 3. (d.) ab{_l@H abiléh /a-bi˨˩-le̞h˨˩/ devil monster.
quì (đg.) =A& khuai /khʊoɪ/ to kneel. quỳ xuống (quì xuống) _j<H =A& \t~N jaoh khuai trun. kneel down. quỳ xuống (quì xuống) \d;T =A \t~N drât khuai… Read more »
quí, có giá trị cao (t.) b\n{K banrik /ba˨˩-nri:˨˩ʔ/ quarter, valuable. đồ quý; vật có giá trị ky% b\n{K kaya banrik. valuable objects; valuable items.
quí phái 1. (t.) ky% kaya /ka-ja:/ noble. 2. (t.) k{Nt~% kintu [A,71] /kɪn-tu:/ noble.
(d.) aKk&} akkui /ak-kʊɪ/ accumulation, battery.
(đg.) pl{hR palihar [A,308] /pa-li-hʌr/ to kneel. (cv.) pl{hRrK paliharrak [A,282] /pa-li-hʌr-raʔ/
(d.) l=nK lanaik [A, 433] /la-nɛk/ dear, darling.