rộng | | enlarged
1. rộng thoáng (t.) ln;/ lanâng /la-nø:ŋ/ wide, wide comfort, ample, enlarged. nhà lớn rộng s/ _\p” ln;/ sang praong lanâng. large house. rộng rãi ln;/-l=n& lanâng-lanuai. widely; spacious…. Read more »
1. rộng thoáng (t.) ln;/ lanâng /la-nø:ŋ/ wide, wide comfort, ample, enlarged. nhà lớn rộng s/ _\p” ln;/ sang praong lanâng. large house. rộng rãi ln;/-l=n& lanâng-lanuai. widely; spacious…. Read more »
/hah-hʊoɪ/ (t.) rộng rãi = généreux, qui a le cœur sur la main. widely. daok deng hahuai saong yut-cuai _d<K d$ h=h& _s” y~T-=c& ăn ở rộng rãi với bạn… Read more »
/la-nø:ŋ/ (cv.) linâng l{nU 1. (t.) rộng = vaste, libre, inoccupé. wide, unoccupied.. sang daok lanâng s/ _d<K lnU nhà còn rộng. daok lanâng di gep _d<K lnU d} g@P ngồi… Read more »
thoáng rộng, rộng rãi (đg.) ln/ lanâng /la-nø:ŋ/ widely. nhà thoáng s/ ln/ sang lanâng. spacious house; the house is well ventilated.
1. tuyên bố, bố cáo, cho biết rộng rãi (đg.) bQ/ aAN bandang akhan /ba˨˩-ɗa:ŋ˨˩ – a-kha:n/ to declare. 2. tuyên bố khai mạc lễ (đg.) slwT salawat … Read more »
I. rong, tảo, một loại sinh vật sống ở môi trường nước (d.) W;C aG% njâc agha /ʄøɪʔ – a-ɡʱa˨˩/ algae, seaweed. rong rêu W;C WR njâc njar. moss…. Read more »
đi rong (t.) rH rah /rah/ bum, roam. đi rong _n< rH nao rah. bum. đi rong chơi _n< rH mi{N nao rah main. go around.
cái rọng cá, rọng tre (d.) c{U cing /cɪŋ/ bamboo basket used to hold small animals as fish that hunters caught. rọng tre bỏ cá c{U b~H ikN cing… Read more »
(d.) abN aban /a-bʌn˨˩/ sarong, striped skirt, colored sarong of Cham women.
kêu hục hục (đg.) gl~H galuh /ɡ͡ɣa˨˩-luh˨˩/ bellow, roar, growl. voi kêu rống; voi rống lmN gl~H lamân galuh. roar the elephant.